PTT: VTH – RoboH 1L xám tiếng Anh [9-2-2009]

Ngày: 9-2-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90209 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Vạn Thành
Tên hàng VTH – RoboH 1L xám tiếng Anh [9-2-2009]
Ngày đặt 9-2-2009
Ngày yêu cầu giao 16-2-2009
Ngày đồng ý giao 16-2-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 125
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 8.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Không giá.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: VTH – RoboH 1L xám tiếng Anh [9-2-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.

  2. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 8.400 bộ -> in 8.400 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đât mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 13 cm
    * Dài = 1.076 m

  3. NDTruong nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:trường

    2. NGÀY CHỤP:10-02-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14cm x 13,5cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4tam

  4. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  5. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:5h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:5h30
    THOI GIAN VO BAI :5h35 den 6h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:128mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  6. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :6h—-7h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h10
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:128mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:8400b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h30……..14h00 ve sinh may va xuong dao ;14h00…..14h30 len dao ;14h30…….15h00 len giay vo bai

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:8400b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:141

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. VNTPhuong nói:

    SẢN XUẤT TRẢ PHIM
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:Phong – dao tốt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  9. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 15/2/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 8.600 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.600 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Trung in 8.400 bộ :Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Phong bế 8.600 bộ: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.

  10. LTTung nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi.

  11. DTTLy nói:

    PGH:90529
    Ngày giao:16/02/09
    SL:8600 BỘ

Trả lời