| Ngày: | 14-02-2014 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 140214 – 005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Chlortiadexa 20ml |
| Ngày đặt | 14-02-2014 |
| Ngày yêu cầu giao | 28-02-2014 |
| Ngày đồng ý giao | 28-02-2014 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | VHM – RAFLACOAT PRIME RP51 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 30,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +/- 10%- Hướng cuốn cuộn: dạng 2,- Số lượng 5,000 sp/ cuộn- Khuôn bế bo góc 1.5mm | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Vấn đề giấy: sử dụng decan LTC – SC ( C ) PW6K
Khổ đề nghị: 143mm.
Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
– Khổ đề nghị: 143mm.
-Bước in đề nghị: 88mm/3sp.
-Dài đề nghị: 969+48 = 1,017 m ( 11,550 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp + 10% được phép giao = 33,000 sp =>11,000 bước /3sp = 969 m
-Khấu hao 5%: 1,650 sp => 550 bước /3sp = 48 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Azidin 2,36gam Tiếng Pháp, link: https://dn2net.uk/?p=41334)
1. In: Xanh đậm pha + Xanh nhạt pha + Đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Thay đổi NVL từ LTC – SC ( C ) PW6K -> VHM – RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM – RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
+ Khổ: 143 mm
+ Dài: 1,000 m
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
– Khổ đề nghị: 143mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp
-Dài đề nghị: 726+36 = 762 m ( 8,286 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp + 10% được phép giao = 33,000 sp =>8,250 bước /4sp = 726 m
-Khấu hao 5%: 1,650 sp => 413 bước /4sp = 36 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 143mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 26/02/2014. TT Tâm đồng ý màu sắc
18h30, Hùng in tốc độ 60/ 800b/ 4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 26/02/2014. TT Tâm đồng ý màu sắc
19h40, Hùng in tốc độ 60/ 4.600b/ 4sp_ kiểm đạt
Ngay 26-2-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:16h————17h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;17h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:17h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:17h15————-18h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ghi thiếu màu đen trong cách in, đã bổ sung bên dưới
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Azidin 2,36gam Tiếng Pháp, link: https://dn2net.uk/?p=41334)
1. In: Xanh đậm pha + Xanh nhạt pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;21h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 8300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,473 m
-SL thu hồi về kho: 734
-SL sx thực tế: 739 m => 8,400 bước; 33,600 sp
KIỂM KBS, thứ sáu 28/02/2014
15h50, Tăng bế tốc độ 75/1.705b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 28/02/2014
16h40, Tăng bế tốc độ 75/5.600b/4sp_ kiểm đạt
BÁO CÁO THAY CHO ANH HIỀN.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 11h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG)
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:132 SP .
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in không hư
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế bế hư đầu cuộn.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phát.
Số PGH: 140202
Ngày GH: 03/03/2014
SL: 32.500 sp.
KIỂM NGÀY: 01/03/2014
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 739m/88mm/8.400b/4sp= 33.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 33.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 32.700sp/33.600sp [giao 32.500sp + khấu hao cho khách hàng 200sp (0,59%)= 4m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 900sp (tỷ lệ hư 2,67%)= 20m
Trong đó :
+ Đức vỗ bài giấy tp 100b/4sp= 400sp (1,19%)= 9m
+ Hùng in 8.300b/4sp= 33.200sp:
+ Tăng bế 8.300b/4sp= 33.200sp:
*In+ bế hư đầu cuối cuộn 500sp (1,48%)=11m
+ Mai kiểm cuộn.
+ Hiền chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.