Ngày: | 17-02-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140217 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – Double Care Conditioner Size 80g_01 |
Ngày đặt | 17-02-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 27-02-2014 |
Ngày đồng ý giao | 27-02-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 113 |
Chiều dài khổ in (mm) | 53 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 32,400 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Tiếp thị duyệt mẫu
– Đường kính cuộn: khoảng 29cm ( Khoảng 7000sp/cuộn ) , biên trên 4mm, biên dưới 4mm, khoảng cách nhãn 4mm – Hướng quấn cuộn: Dạng 01 – Số lượng được +/-3% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Đen góc.
2. Bế, quấn cuộn, chia cuộn thành phẩm.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
– Khổ đề nghị: 246mm
-Bước in đề nghị: 114mm/4sp
-Dài đề nghị: 951 + 76 = 1,027 m (8,760 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 32,400 sp + 3% được phép giao = 33,372 sp => 8,343 bước / 4sp = 951 m
-Khấu hao 5%: 1,669 sp => 417 bước / 4sp = 76 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:Avery – BW 0147
+ Khổ: 246mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 246mm
+ Số met: 1,970 m
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ sáu 21/02/2014
08h15 Khanh in tốc độ 80/2.600b/2sp, [vỗ bài giấy tp 250b/2sp]_in theo mẫu cũ đã sx, Tâm đã xem đồng ý màu sắc.
Kiểm KBS, thứ sáu 21/02/2014
09h00 Khanh in tốc độ 80/7.000b/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 21/02/2014
09h15 Khanh in tốc độ 80/7.500b/2sp_đang in máy bị lỗi, dừng máy.
Kiểm KBS, thứ sáu 21/02/2014
10h00 Khanh dừng máy, chụp lại bảng màu đỏ.
Kiểm KBS, thứ sáu 21/02/2014
10h00 Hiền cán UV [máy Flexo] tốc độ 41_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 21/02/2014
10h45 Khanh in tốc độ 60/1.500b/2sp_kiểm đạt [máy bị lỗi, mất số đếm bước, lấy số đếm lại từ đầu].
Kiểm KBS, thứ sáu 21/02/2014
11h30 máy bị lỗi, dừng máy A. Thành, Hiền sửa máy.
Kiểm KBS, thứ sáu 21/02/2014
14h00 Hùng in tốc độ 80/350b/2sp_kiểm đạt [máy bị lỗi, mất số đếm bước, lấy số đếm lại từ đầu].
Kiểm KBS, thứ sáu 21/02/2014
15h15 Hùng in tốc độ 80/3.000b/2sp_kiểm đạt [máy bị lỗi, dừng máy Hiền sửa].
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: lay so luong ben may be
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : may bi loi ngung may nhieu lan
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
-Xin huy comments tren
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: lay so luong ben may be
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : may bi loi ngung may nhieu lan
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 21-2-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;19h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:2.800b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;07h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:07h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:07h40
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:08h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;11h00 bao tri tu dien 12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000——khoang 850m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : may bi loi ngung may nhieu lan
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ bảy 22/02/2014
08h30 Phụng cán UV máy Flexo tốc độ 33_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/02/2014
09h15 Tăng bế tốc độ 114/1.500b/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/02/2014
09h50 Tăng bế tốc độ 114/3.500b/2sp_kiểm đạt.
– Mong cán UV máy Flexo tốc độ 39_kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/02/2014
10h45 Tăng bế tốc độ 118/8.000b/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/02/2014
11h25 Tăng bế tốc độ 118/12.000b/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/02/2014
13h15 Tăng bế tốc độ 79/12.900b/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/02/2014
14h15 Tăng bế tốc độ 103/19.100b/2sp_kiểm đạt.
O. Ngày/21/02/2014
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn nhỏ
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 640sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: lé đầu cuộn cuối cuộn in + bế 100sp
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé+ nhạt màu+ nhăn [in hư do máy bị lỗi]
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh
9 TÊN NHÂN VIEN BẾ: Tăng
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 11h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h40
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn nhỏ
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 500sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: lé đầu cuộn cuối cuộn in + bế 50sp
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): cán uv bị nhân 100sp
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé+ 300sp [in hư do máy bị lỗi]
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): mắt sp 50sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh + đúc+ hùng
9 TÊN NHÂN VIEN BẾ: Tăng
Kiểm KBS, thứ bảy 22/02/2014
15h00 Tăng bế tốc độ 103/20.350b/2sp_kiểm đạt_kết thúc.
Hủy bài trên, sử dụng bài này.
* Ngày/22/02/2014
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn nhỏ
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 640sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé+ nhạt màu+ nhăn [in hư do máy bị lỗi]
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh
9 TÊN NHÂN VIEN BẾ: Tăng
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 0000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 20.350/bn/2sp
9. BƯỚC be ; 115
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 103
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,970 m
-SL thu hồi về kho: 770 m
-SL sx thực tế: 1,200 m => 10,526 bước; 42,104 sp
Số PGH: 140128
Ngày GH: 26/02/2014
SL: 32.100 sp.
KIỂM NGÀY: 26/02/2014
– Khách hàng đặt: 32.400 sp
– VP cung cấp:12.200m/114mm/10.526b/4sp= 42.104sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 42.104sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 39.200sp/42.104sp [giao 32.100sp+ KH cho khách hàng 100sp (0,23%)= 3m].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.904sp (tỷ lệ hư 6,89%)= 83m
Trong đó:
+ Khanh vỗ bài 250b/2sp= 500sp (1,18%)= 28m
+ Khanh, Hùng, Đức in 20.350b/2sp= 40.700sp [máy hư, dừng máy nhiều lần nên số đếm bước bên in, không có số lượng, lấy số lượng kết thúc bên máy bế]: in hư 2.004sp (4,75%)= 57m => in lé, chỉnh máy in do máy máy bị lỗi dừng máy nhiều lần.
+ Hiền, Phụng, Mong cán UV máy Flexo: hư 100sp (0,23%)= 3m => UV bị sọc, nhăn
+ Tăng bế 20.350b/2sp= 40.700sp: hư 200sp (0,47%)= 6m => bế lệch, bế lột mất sp.
+ Phát chia cuộn thành phẩm hư: 100sp (0,23%)= 3m
+ Yến, Mong kiểm cuộn.
*Đính chính PSS: 1.200m/114mm/10.526b/4sp= 42.104sp.
PSS này đã hoàn thành