Ngày: | 17-02-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140217 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanmycin 100gam ( lợn ) |
Ngày đặt | 17-02-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 28-02-2014 |
Ngày đồng ý giao | 28-02-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 170 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +/- 10%- Hướng cuốn cuộn: dạng 2,
– Số lượng dự kiến 3,000 sp/ cuộn. – Khuôn bế bo góc 1.5mm
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Vàng pha + 3 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 200mm.
-Bước in đề nghị:174mm/3sp.
-Dài đề nghị: 638 + 32 = 670 m (3,850 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp + 10% được phép giao = 11,000 sp => 3,667 bước / 3sp = 638 m
-Khấu hao 5%: 550 sp => 183 bước / 3sp = 32 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 202 mm
+ Dài: 2,000 m (PTT:DTY – Thuốc điện giải 500gam_in còn )
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 202 mm+ 211 mm
+ Số met: 575 +300
+ Số cuộn: 2
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 26/02/2014
14h15, Đức vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ tư 26/02/2014
14h35, Đức vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 40/ 150b/ 3sp
KIỂM KBS, thứ tư 26/02/2014
15h00, Đức in tốc dộ 40/ 800b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 26/02/2014
16h05, Đức in tốc dộ 50/ 3.850b/3sp_ kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH; 22h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH: 23h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:23h===>24h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :174mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 26-2-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:13h30————14h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;16h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :174mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–3.850b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 27/02/2014
10h30 Phát bế tốc độ 78/3.000b/3so_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 27/02/2014
10h40 Phát bế tốc độ 78/3.950b/3so_ kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 10h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h45
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 70sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé 30sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bé lé+ mắt sp 40sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. anh phát
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: đức
Số PGH: 140203
Ngày GH: 03/03/2014
SL: 11.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 875 m
-SL thu hồi về kho: 162 m
-SL sx thực tế: 713 m => 4,100 bước; 12,300 sp
KIỂM NGÀY: 03/03/2014
– Khách hàng đặt: 10.000sp
– VP cung cấp: 713m/174mm/4.100b/3sp= 12.300sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 12.300sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.757sp/12.300sp [giao 11.500sp + khấu hao cho KH 257sp (2,08%)= 15m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 543sp (tỷ lệ hư 4,41%)= 31m
Trong đó :
+ Đức vỗ bài giấy tp 150b/3sp= 450sp (3,65%)= 26m
– In 3.850b/3sp= 11.550sp: hư 53sp (0,43%)= 3m => in lé, hư đầu cuối cuộn
+ Phát bế 3.950b/3sp= 11.850sp: hư 40sp (0,32%)= 2m => bế lệch, bế lột mất sp
+ Mong kiểm cuộn.
+ Hiền chia cuộn thành phẩm.
PSS này đã hoàn thành.