Ngày: | 24-02-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140224 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – E100 Kem dưỡng trắng da |
Ngày đặt | 24-06-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 07-03-2014 |
Ngày đồng ý giao | 07-03-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 38 |
Chiều dài khổ in (mm) | 38 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được cộng 10% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu + 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
Cách sản xuất:
* In máy 5 màu: Lót trắng + Hồng tram pha + Hồng nền pha + Đen.
* In máy 2 màu: Trắng nội dung.
* Ép nhũ.
* Cán UV bóng máy flexo.
* Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
– Khổ đề nghị: 90mm.
-Bước in đề nghị: 83mm/6sp.
-Dài đề nghị: 761 +39 = 799 m (9,625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp+ 10% được phép giao = 55,000 sp => 9,167 bước /6sp = 761m
-Khấu hao 5%: 2,750 sp => 458 ước /6sp = 39m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
-SL in: 9,625 bước in
-Khổ đề nghị: 90mm
-Dài đề nghị: 1,059 m ( Bước in đề nghị: 110mm/6sp )
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 1,025 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 1,025
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 27/02/2014 [in lần 1, máy 5 màu]
16h30 Khanh vỗ bài giấy tp tốc độ 50.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h00 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;15h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:15h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :83mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;120b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000———9800bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 28/02/2014(in lần 2 máy 2 màu)
09h10, Mong vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 17/100b/6sp
KIỂM KBS, thứ sáu 28/02/2014(in lần 2 máy 2 màu)
09h20, Mong in tốc độ 17/800b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 28/02/2014(in lần 2 máy 2 màu)
10h15, Mong in tốc độ 17/2.450b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 28/02/2014(in lần 2 máy 2 màu)
11h15, Mong in tốc độ 17/4.321b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 28/02/2014(in lần 2 máy 2 màu)
13h45, Mong in tốc độ 18/7.115b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 28/02/2014(in lần 2 máy 2 màu)
14h45, Mong in tốc độ 18/8.935b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 28/02/2014(in lần 2 máy 2 màu)
15h10, Mong in tốc độ 18/9.700b/6sp_ kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 8h00————8h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;15h010
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN :83mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000———9700bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in lần 2 máy 2 màu
Kiểm KBS, thứ bảy 01/03/2014
11h15 Tăng ép nhũ tốc độ 25/1.300b/6sp.
Hủy bài kiểm KBS trên, sử dụng bày này.
Kiểm KBS, thứ bảy 01/03/2014
11h15 Tăng ép nhũ tốc độ 25/1.300b/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 01/03/2014
14h20 Tăng ép nhũ tốc độ 30/4.500b/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 01/03/2014
15h15 Tăng ép nhũ tốc độ 30/7.200b/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 01/03/2014
16h30 Tăng ép nhũ tốc độ 30/9.770b/4sp_kiểm đạt_kết thúc ép nhũ [lần 1].
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nh : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 9.770/bn/4sp lan 1
9. BƯỚC be ; 84
10. BƯỚC NHŨ: 30
11.NHIỆT ĐỘ: 125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
KIỂM KBS, thứ hai 03/03/2014
08h30 Tăng ép nhũ[ lân 2] tốc độ 40/600b/2sp_kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 03/03/2014
09h30 Tăng ép nhũ[ lân 2] tốc độ 30/2.473b/2sp_kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 03/03/2014
10h30 Tăng ép nhũ[ lân 2] tốc độ 30/4.689b/2sp_kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 03/03/2014
11h30 Tăng ép nhũ[ lân 2] tốc độ 30/7.090b/2sp_kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 03/03/2014
13h15, Hiền in uv máy flexo, tốc độ 37_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ hai 03/03/2014
12h50 Tăng ép nhũ[ lân 2] tốc độ 30/9.770b/2sp_kiểm đạt. kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,025 m
-SL thu hồi về kho: 202 m
-SL sx thực tế: 823 m =>9,920 bước; 59,520 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 3 cuộn; khổ 9cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế:3 cuộn; khổ 9cm
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nh : 12h50
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 9.770/bn/2sp lan 2
9. BƯỚC be ; 84
10. BƯỚC NHŨ: 30
11.NHIỆT ĐỘ: 125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
KIỂM KBS, thứ ba 04/03/2014( máy flexo)
09h20,A.Phát bế tốc độ 125/3.308b/6sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 04/03/2014( máy flexo)
10h45,A.Phát bế tốc độ 125/9.760b/6sp_kết thúc.
Số PGH: 140208
Ngày GH: 05/03/2014
SL: 58.000 sp.
KIỂM NGÀY: 05/03/2014
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 823m/83mm/6sp=>9.920b/6sp= 59.520sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 59.520sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 58.236sp/59.520sp [giao 58.000sp + TT Khấu hao cho khách hàng 236sp(0,40%)= 3m
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐAT: 1.284sp (tỷ lệ hư 2.16%)= 18m. Trong đó có:
+ Khanh in lần 1 máy màu:
-Vỗ bài trên giấy tp 120b/6sp=720sp=10m(1,21%)
-in 9.800b/6sp=58.000sp, in dính mực dơ 60sp(0,10%)
+ Mong in lần 2 máy 2 màu:
– Vỗ bài trên giấy tp 100b. Kiểm đạt 75b. Vậy vỗ bài hư 25b/6sp= 150sp= 2m( 0,25%)
-in 9.700b/6sp= 58.200sp, kiểm đạt ko hư
+ Tăng ép nhủ 9.770b/6sp= 58.620sp, kiểm đạt ko hư
+Phát bế 9.760b/6sp=58.560sp, bế lột mất sp + bế nhăn hư cuối cuộn 114sp( 0,19%)
+ in lần 2 + ép nhủ + bế, hao hụt mất 240sp(0,40%)
PSS này đã hoàn thành