Ngày: | 24-02-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140224 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Tobacoli 10ml |
Ngày đặt | 24-02-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 01-03-2014 |
Ngày đồng ý giao | 01-03-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách
– Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 5,000sp/cuộn, – Số lượng được +5% – Màu sắc của mấy cái vạch theo màu trên nhãn KTE hi 20 ml – Khuôn bế bo góc 1,5mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Xám pha + Xanh pha + + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 144mm
-Bước in đề nghị: 68mm/4sp
-Dài đề nghị: 893 + 45 = 938 m (13,781 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp +5 % được phép giao = 52,500 sp => 13,125 bước / 4sp = 893 m
-Khấu hao 5%: 2,625 sp => 656 bước / 4sp = 45 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:Avery – BW 0227
+ Khổ: 144mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 144mm
+ Số met: 1,950
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 27/02/2014
08h30 Đức vỗ bài giấy tp tốc độ 50/300b/4sp_ Tâm ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ năm 27/02/2014
09h45 Đức in tốc độ 80/5.200b/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 27/02/2014
10h30 Đức in tốc độ 80/9.000b/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 27/02/2014
11h30 Đức in tốc độ 80/13.800b/4sp_ kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:21h30===>22h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;22h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:23h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:23h====24h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :68mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 27-2-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:6h————-8h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;11h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :68mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:OO————–13.800b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 28/02/2014
11h10, Tăng bế tốc độ 65/156b/4sp_ kiểm đat
KIỂM KBS, thứ sáu 28/02/2014
13h45, Tăng bế tốc độ 100/7.387b/4sp_ kiểm đat
KIỂM KBS, thứ sáu 28/02/2014
14h45, Tăng bế tốc độ 100/13.830b/4sp_ kiểm đat, kết thúc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 15h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 02 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 204 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):không hư.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mất sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Tăng.
Số PGH: 140202
Ngày GH: 03/03/2014
SL: 55.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx:1,950 m
-SL thu hồi về kho: 989 m
-SL sx thực tế: 961 m => 14,132 bước ;56,528 sp
KIỂM NGÀY: 03/03/2014
– Khách hàng đặt: 50.000sp
– VP cung cấp: 961m/68mm/14.132b/4sp= 56.528sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 56.528sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 55.220sp/56.528sp [giao 55.000sp + khấu hao cho khách hàng 220sp (0,38%)= 4m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.308sp (tỷ lệ hư 2,31%)= 22m
Trong đó :
+ Đức vỗ bài giấy tp 300b/4sp= 1.200sp (2,12%)= 20m
– In 13.830b/4sp= 55.320sp: in không hư .
+ Phát bế 13.830b/4sp= 55.320sp: hư 108sp (0,19%)= 2m=> bế lột mất sp.
+ Mai kiểm cuộn.
+ Hiền chia cuộn thành phẩm.
PSS này đã hoàn thành.