Ngày: | 01-03-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140301 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han-Dertil – B – Tiếng Anh |
Ngày đặt | 01-03-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 10-03-2014 |
Ngày đồng ý giao | 10-03-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | VHM_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 170 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 5,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo nhãn Han-Dertil – B tiếng việt- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn, – Số lượng được +5% – Khuôn bế bo góc 1.5mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Đỏ pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
PTT này sử dụng decal tồn kho VHM_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
-Khổ đề nghị: 136mm
-Bước in đề nghị:174mm/2sp
– Dài đề nghị: 457 + 23 = 480 m (2,756 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 sp + 5% được phép giao = 5,250sp => 2,625 bước / 2sp = 457 m
-Khấu hao 5%: 263 sp => 131 bước / 2sp = 23 m
Đã cập nhật lại NVL
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: VHM_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
+ Khổ: 143 mm
+ Dài: 734 mm
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: VHM_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
+ Khổ: 143 mm
+ Số met: 734
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS,thứ năm 06/03/2014.
08h20, A.Hùng đang rửa lô, vệ sinh máy.
KIỂM KBS,thứ năm 06/03/2014.
09h20, A.Hùng đang dán bảng chuẩn bị vỗ bài giấy thường.
KIỂM KBS,thứ năm 06/03/2014.
10h20, A.Hùng bảng đỏ bị hư-> ngưng in chụp lại.
KIỂM KBS,thứ năm 06/03/2014.
11h20, A.Hùng vỗ bài trên giấy TP, tốc độ 40
KIỂM KBS,thứ năm 06/03/2014.
13h30, Đức ngưng in=> Do máy chụp bảng đèn bị hư nên tram ko ra đều, chờ thay đèn để chụp lại bảng khác.
KIỂM KBS,thứ năm 06/03/2014.
13h30, Đức ngưng in=> Do đèn của máy chụp bảng bị hư nên tram ko ra đều, chờ thay đèn để chụp lại bảng khác.
Kiểm KBS, thứ năm 06/03/2014.Máy 5 màu .
15h30, Đức vỗ bài trên giấy TP .
KIỂM KBS, thứ sáu 07/03/2014
11h40, Tăng bế tốc độ 50/ 180b/2sp_ kiểm đạt
Ngay 6-3-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:12h——–16h[ bang do chup tram khong dat.ngung may cho thay den cua may chup bang]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;17h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30[khong chay duoc nhanh bi soc]
8. BƯỚC IN :174mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm;00———–2.800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 07/03/2014
12h00, Tăng bế tốc độ 75/ 2.800b/2sp( lấy theo sl bên in)_ kiểm đạt, kết thúc
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO; 10h40…………den 11h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 11h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2.800/bn/2sp
9. BƯỚC be ; 175
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 734 m
-SL thu hồi về kho: 195 m
-SL sx thực tế: 539 m =>3,100 bước; 6,200 sp
KIỂM NGÀY: 10/03 /2014
Khách đặt: 5.000sp
VPCC: 539m/ 174mm/2 sp=> 3.100b/2sp = 6.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 6.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 5.510sp / 6.200sp[ giao 5.500sp+ TT khấu hao cho khách hàng 10 sp( 0,16%)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 690sp = 60m( tỉ lệ hư 11,13%) . Trong đó có:
+Đưc vỗ bài trên giấy tp 300b/2sp= 600sp =52m(9,68%)
-in 2.800b/2sp= 5.600sp, kiểm đạt ko hư
+Tăng bế 2.800b/2sp= 5.600sp, kiểm đạt ko hư
+lé đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + chia cuộn, hư 90sp(1,45%)
+Hiền chia cuộn
Số PGH: 140217
Ngày GH: 11/03/2014
SL: 5.500 sp.
PSS này đã hoàn thành.