| Ngày: | 04-03-2014 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 140304 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | LAVIE |
| Tên hàng | LAV- Decal trong 3×10 |
| Ngày đặt | 04-03-2014 |
| Ngày yêu cầu giao | 13-03-2014 |
| Ngày đồng ý giao | 13-03-2014 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery _ BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
| Số màu ghép [1-4] | Không in |
| Số màu đơn [0-5] | Không in |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 60,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Như mẫu đã sản xuất – Bộ phận bế lưu ý: cắt 6sp/tờ – Giao Long An |
|
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Nhãn này chỉ bế theo kích thước, không in.
Đã sản xuất.
Lưu ý: Cắt tờ phải đúng 6sp/tờ, bước bế theo bước đề nghị và Không Lột Tẩy.
1. Vấn đề giấy:
– Khổ bế: 190mm.
– Bước bế đề nghị: 110mm/6sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW0062
-Khổ đề nghị: 190mm.
-Bước in đề nghị: 110mm/6sp.
-Dài đề nghị: 1,100 + 55 = 1,155 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 60,000 sp=> 10,000 bước / 6sp = 1,100m
-Khấu hao 5%: 3,000 sp => 500 bước / 6sp = 55m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery _ BW0062
+ Khổ: 190mm.
+ Dài: 1,540 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho:Avery _ BW0062
+ Khổ: 190mm
+ Số met: 1,540
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ bảy 08/03/2014 – Máy bế Flexo.
01h30,A.Phát bế tốc độ 110/64/6sp- Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/03/2014 – Máy bế Flexo.
15h00,A.Phát bế tốc độ 110/10.500b/6sp- Kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,540 m
-SL thu hồi về kho: 381 m
-SL sx thực tế: 1,159 m => 10,536bước; 63,216 sp
KIỂM NGÀY: 11/03 /2014
– Khách hàng đặt: 60.000 sp
– VP cung cấp: 1.159m/110 mm/6sp=> 10.536b/6sp= 63.216sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 63.216sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 63.210sp/63.216sp [giao 63.000sp + TT khấu hao khách hàng 210sp( 0,33%)= 4m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 6sp( tỉ lệ hư 0,01%), Trong đó có:
+Phát bế 10.536b/6sp= 63.216sp, bế dính keo dơ hư 6sp( 0,01%)
Số PGH: 140304
Ngày GH: 26/03/2014
SL: 63.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.