Ngày: | 06-03-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 140306 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Việt Đài |
Tên hàng | VDI – Tem phụ |
Ngày đặt | 06-03-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 11-03-2014 |
Ngày đồng ý giao | 11-03-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K Decan giấy |
Chiều rộng khổ in (mm) | 45 |
Chiều dài khổ in (mm) | 75 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 màu đen |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng- Tiếp thị duyệt mẫu- Bo góc 2mm |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 1 màu đen + bế + cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
-Khổ đề nghị:80mm
-Bước in đề nghị: 50mm/1sp
-Dài đề nghị: 500 + 25 = 525 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 SP => 10,000bước /1sp = 500 m
-Khấu hao 5%: 500 sp =>500 bước / 1sp = 25 m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 80 mm ( chia từ khổ 170 mm )
+ Dài: 550 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
+ Khổ: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Số met: 330
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ bảy 08/03/2014 ( máy 4 màu)
01h30, Khanh in + bế tốc độ 24/200/4 sp- kiểm đạt. => V.Anh kí mẫu.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/03/2014 ( máy 4 màu)
10h30, Khanh in + bế tốc độ 24/200/4 sp- kiểm đạt. => V.Anh kí mẫu.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/03/2014 ( máy 4 màu)
11h30, Khanh in + bế tốc độ 70/1000/4 sp- kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/03/2014 ( máy 4 màu)
13h30, Khanh in + bế tốc độ 70/1.600 tờ/4 sp- kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/03/2014 ( máy 4 màu)
14h30, Khanh in + bế tốc độ 70/2.525 tờ/4 sp- Kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h10
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:1030
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:10h40
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:11h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000——–2525tp/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Đã điều chỉnh số lượng : 10,000 sp thành 30,000 sp
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
-Khổ đề nghị: 80mm
-Bước in đề nghị: 50mm/1sp
-Dài đề nghị: 1,000 + 50 = 1,050 m (20,100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 SP =>20,000bước /1sp = 1,000 m
-Khấu hao 5%: 1,000 sp =>1,000 bước / 1sp = 50 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 9 cm (Chia từ khổ 180 mm)
+ Dài: 1,000 m
KIỂM KBS, thứ ba 11/03/2014
09h50, Khanh in tốc độ 60/ 1.000 tờ /4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 11/03/2014
10h50, Khanh in tốc độ 60/ 2.000 tờ /4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 11/03/2014
13h00, Hùng in tốc độ 60/ 5.000 tờ /4sp_ kiểm đạt, kết thúc
Số PGH: 140218
Ngày GH: 11/03/2014
SL: 30.000 sp.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:08h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:08h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000——–2525tp/4sp——————7525to
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,660 m
-SL thu hồi về kho: 155 m
-SL sx thực tế:1,505 m => 30,100 bước ; 30,100 sp
KIỂM NGÀY: 11/03 /2014
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 1.505m/50mm/1sp = >30.100b/1sp= 30.100sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 30.100 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 30.050 sp/30.100 sp [giao 30.000 sp+ khấu hao cho khách hàng 50sp (0,17%) = 3m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 50sp= 3m( tỉ lê hư 0,17%). Trong đó:
+Khanh in 18.100b/1sp= 18.100sp, in lem + nhăn giấy hư 20sp( 0,07%)
+Hùng in 12.000b/1sp= 12.000sp, in lem + sáy cháy giấy hư 30sp(0,10%)