Ngày: | 10-03-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140310 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm hải mã chai 1000ml_Decal xi_01 |
Ngày đặt | 10-03-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 20-03-2014 |
Ngày đồng ý giao | 20-03-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 189 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được + 5% – Nội dung thay đổi: “Sữa tắm trắng da” thành “Sữa tắm sáng da” |
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Vấn đề giấy: sử dụng decan xi Avery BW_0148
Khổ đề nghị: 203mm
Bước in đề nghị: 286mm/4sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery BW_0148
-Khổ đề nghị: 203mm
-Bước in đề nghị: 286mm/4sp
-Dài đề nghị: 1,502 +75 = 1,577 m ( 5,513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp+5% được phép giao = 21,000 sp => 5,250 bước /4 sp = 1,502 m
-Khấu hao 5%: 1,050 sp => 263 bước /6sp = 75 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery BW_0148
+ Khổ: 203mm
+ Dài: 2,000 m
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Số met: 1,990
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
Đã cập nhật PHI, chuyển file in FLEXO
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 90 răng.
Kiểm KBS, thứ tư 19/03/2014.
08h30, A.Hùng vỗ bài trên giấy TP.
10h00. A.Hùng xuống bảng lên hàng khác.
Kiểm KBS, thứ năm 20/03/2014.
11h45, A.Hiền in tốc độ 15/1.616/4sp- Kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,990 m
-SL thu hồi về kho: 271 m +3m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 1,716 m => 6,000 bước; 24,000 sp
Kiểm KBS thứ sáu 21/03/2014.
13h30, Khanh bế tốc độ 160/16.205b/1sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ sáu 21/03/2014.
14h30, Khanh bế lấy theo sl bên in.- Kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:22500bn
9. BƯỚC BẾ:98
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 150
Số PGH: 140229
Ngày GH: 22/03/2014
SL: 22.000 sp.
KIỂM NGÀY: 22/03/2014
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 1.716m/286mm/6.000b/4sp = 24.000sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 24.000sp
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:22.292 sp ( Giao 22.000sp + KH 292 sp (1.21%)=20m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ:1.708sp (7.11%)=122m.
Trong đó gồm:
– A. Hiền vỗ bài trên giấy TP: 350b/4 sp= 1.400 sp (5.83%)=100m.
-> In : 5.650b/4 sp= 22.600 sp => In xước mực + in lé do mối nối NCC: 200 sp (0.83%)=14m.
– Khanh bế: 22.500b/1 sp= 22.500 sp=> bế mất sp :8 sp(0.03%)=1m.
+ Hao hụt bên bế :100 sp ( 0.41%)=7m.
PSS này đã hoàn thành.