Ngày: | 15-03-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 140315 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 25ml_Mặt trước_01 |
Ngày đặt | 15-03-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 25-03-2014 |
Ngày đồng ý giao | 25-03-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_ BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được cộng 5% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2. Lần 2, máy 5 màu: Nền hồng pha + Vòng tròn hồng pha + Chữ hồng pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: in máy 5 màu nhớ bỏ chữ “R còng” trên nền xanh dương pha, chuyển qua in lụa.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_ BW0062
-Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 72mm/6sp
-Dài đề nghị: 1,260 +63 = 1,323 m (18,375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp + 5% được phép giao = 105,000 sp => 17,500 bước / 6sp = 1,260m
-Khấu hao 5%: 5,250 sp => 875 bước /6sp = 63m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc Liên Minh
-SL in: 18,375 bước in
-Khổ đề nghị: 55mm
-Dài đề nghị: 1,929 (Bước in đề nghị: 105mm/6sp)
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:Avery_ BW0062
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 2,000 m
-Tồn kho:Avery_ BW0062
+ Khổ:140 mm
+ Dài: 600 m
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Kiểm KBS, thứ ba 18/03/2014 [lần 1, máy 2 màu]
15h40 Đức in tốc độ 16/1.800b/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 18/03/2014 [lần 1, máy 2 màu]
15h40 Đức in tốc độ 16/1.800b/6sp [vỗ bài giấy tp 150b/6sp]_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 18/03/2014 [lần 1, máy 2 màu]
16h30 Đức in tốc độ 14/3.400b/6sp_kiểm đạt.
Ngay 18-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00———–4.000b\6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 1 may 2 mau
Kiểm KBS, thứ tư 19/03/2014 [lần 1, máy 2 màu]
14h30 Mong in tốc độ 20/5.356b/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư 19/03/2014 [lần 1, máy 2 màu]
16h00 Mong in tốc độ 20/9.000b/6sp_kiểm đạt.
. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00———–4.000b\6sp————- 11.100b/ 6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 1 may 2 mau
. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM; 50b/6sp nầm trong cuộn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00———–4.000b\6sp————- 11.100b/ 6sp——18.380b/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 1 may 2 mau
Kiểm KBS , thứ năm 20/03/2014. Lần 2 máy 5 màu.
14h00, Khanh in tốc độ 80/7.561b/6sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS , thứ năm 20/03/2014. Lần 2 máy 5 màu.
15h30, Đức in tốc độ 80/15.081b/6sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS , thứ năm 20/03/2014. Lần 2 máy 5 màu.
16h50, Đức in tốc độ 80/18.100b/6sp- Kết thúc.
Kiểm KBS , thứ sáu 21/03/2014. Lần 3 máy2 màu.
11h45, Mong in tốc độ 18/7.135b/6sp- Kiểm đạt.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 14h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 70
8. BƯỚC IN : 72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 4000———10.000bn in lan 2
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 2 may 2 mau
Kiểm KBS , thứ sáu 21/03/2014. Lần 3 máy2 màu.
13h30, Mong in tốc độ 18/7.603b/6sp..
Kiểm KBS , thứ sáu 21/03/2014. Lần 3 máy2 màu.
14h30, Mong in tốc độ 18/10.215b/6sp.- Kiểm đạt.
14h30, Khanh vỗ bài ép nhũ.
Kiểm KBS , thứ sáu 21/03/2014. Lần 3 máy2 màu.
16h30, Mong in tốc độ 18/14.038b/6sp.- Kiểm đạt.
– Khanh ép nhũ tốc độ 35/3.465b/6sp- Kiểm đạt.
. Ngày/21/3/2014
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:8h00——— 8h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 18
8. BƯỚC IN : 72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM 50b/6sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000000000———- 15000b/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 2 may 2 mau
Ngay 20-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h————-9h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:9h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:10h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;10h——-11h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:11h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00———–4.000b\6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 2 may 5 mau
Ngay 20-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h50
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 10.000b———-18.100b\6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 2 may 5 mau
Kiểm KBS , thứ bảy 22/03/2014. Lần 3 máy2 màu.
14h30, Mong in tốc độ 18/18.100b/6sp.- Kết thúc.
Kiểm KBS , thứ bảy 22/03/2014. Lần 3 máy2 màu.
15h30, Khanh ép nhũ tốc độ 36/8.888b/6sp- Kiểm đạt.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 14h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 18
8. BƯỚC IN : 72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM 50b/6sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000000000———- 15000b/6sp———–18.100b/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 3 may 2 mau
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:13000bn/6sp
9. BƯỚC BẾ:2
10. BƯỚC NHŨ:72
11.NHIỆT ĐỘ:130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 135
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ : 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 13.000/bn/6sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 18.100/bn/6sp
9. BƯỚC BẾ: 72
10. BƯỚC NHŨ:72
11.NHIỆT ĐỘ:130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 35
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:18h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:18100bn/4sp
9. BƯỚC BẾ:72
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,730 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế:1,338 m =>18,583bước; 111,498 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 7 cuộn; khổ 5.5 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế:7 cuộn; khổ 5.5 cm
Số PGH: 140305
Ngày GH: 27/03/2014
SL: 96.000 sp.
KIỂM NGÀY: 27/03 /2014
– Khách hàng đặt:100.000sp
– VP cung cấp: 1338m /72mm/18583b/6sp=111.498 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :111.498 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:96.000 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :15.498sp(13.9%)=186m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:6.360 sp(5.70%)=76m
Trong đó: Vỗ bài 4 lần : 2.700 sp (2.42%)=32m.
-> Đức+ Khanh: in lần 2 bị bụi + lé +khác màu .
-> Mong: in lần 3 bị lé + bụi + lem chữ.
-> Cán UV bị cháy.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ+ ÉP NHŨ:7.498 sp (6.72%)=90m.
– Khanh:+ ép nhũ bị trầy xước + bụi.
+ bế phạm nhãn .
* Hao hụt 3 lần in +ép nhũ + Cán UV + bế=> 1.668 sp (1.49%)=20m
PSS này đã hoàn thành.