PTT: MKG – Access 1000 0.7L vàng – 2009 [20-12-2008]

Ngày: 13-2-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90213-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MEKONG
Tên hàng Access 1000 0.7L vàng – 2009 [20-12-2008]
Ngày đặt 13-2-2009
Ngày yêu cầu giao 22-2-2009
Ngày đồng ý giao 22-2-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 70
Chiều dài khổ in (mm) 114
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn (5000sp/cuộn)
Số lượng 20.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Giao hàng này cho Cty Tân Toàn Hưng- Xuất phim 2009
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: MKG – Access 1000 0.7L vàng – 2009 [20-12-2008]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  3. VNTPhuong nói:

    CHUẨN BỊ PHIM SAN XUẤT
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: CÓ
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK ( chưa chụp bảng – Mẫu mới 2009)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21.000 bộ -> in 10.500 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 24.6 cm
    * Dài = 1.575 m

  5. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:16-02-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:19cm x 28,5cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất khổ 255mm x 165mm

  7. Son Tran Van nói:

    Kiểm tra lại giùm anh độ căng giấy và bước in:
    Bước in đề xuất là : 147mm, độ căng giấy là 10.

  8. LTTung nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.

  9. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:0h40
    * THOI GIAN VO BAI :0h45 den 1h25
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:1h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 5h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:147mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—->10.500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  10. VNTPhuong nói:

    SAN XUẤT trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Chưa
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): chưa
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  11. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:17h00 ……17h30 ve sinh may va xuong dao ;17h30…..18h00 len dao

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI;0

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:148

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  12. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18H LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19H20

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:21H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI;5000B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:PHONG LEN DAO NGUOC PHAI QUAY CUON LAI

    10. BƯỚC BẾ:148

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  13. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:2h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:5700b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI;10.400b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:148

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  14. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 09/3/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.000 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.850 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 150 bộ (0,71%)
    a. IN HƯ: 112 bộ (0,53%)
    + Trường in 21.000 bộ: in lé: 112 (0,53%)
    b. BẾ HƯ: 38 bộ (0,18%)
    + Tuấn bế 10.000 bộ: hư 12 bộ (0,12%)
    + Phong bế 11.000 bộ : hư 26 bộ (0,23%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Tuấn.

  15. DTTLy nói:

    PGH:91011
    Ngày giao:10/03/09
    SL:20000 BỘ

Trả lời