PTT: HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Nhật

Ngày: 24-03-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 140324 – 008

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Nhật
Ngày đặt 24-03-2014
Ngày yêu cầu giao 03-04-2014
Ngày đồng ý giao 03-04-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan nhựa đục mờ
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 83
Chiều dài khổ in (mm) 55
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 15,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như mẫu màu của khách

–                  Tiếp thị duyệt mẫu

–                  In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02

–                  Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng

 

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT: HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Nhật

  1. TVSon nói:

    Vấn đề giấy: Sử dụng decan Avery BW_0153
    Khổ đề nghị: 126mm
    Bước in đề nghị: 87mm/2sp.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – BW 0153
    -Khổ đề nghị: 126mm
    -Bước in đề nghị: 87mm/2sp
    -Dài đề nghị: 653 +33 = 686 m (7,875 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 15,000 sp => 7,500 bước / 2sp = 653 m
    -Khấu hao 5%: 750 sp => 375 bước / 2sp = 33m

  4. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  5. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In: Vàng gốc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen.
    2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
    Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.

  6. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)

  7. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ bảy 29/03/2014. TT Tâm đồng ý màu sắc.
    14h00, Đức in tốc độ 70/1.951b/2 sp _kiểm đạt.
    – vỗ bài 200b

  8. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – BW 0153
    + Khổ: 126mm
    + Dài: 1,000

  9. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 126mm
    + Số met: 1,000
    + Số cuộn: 1
    A,Hiền ký nhận

  10. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ bảy 29/03/2014. TT Tâm đồng ý màu sắc.
    15h30, Đức in tốc độ 80/7.900b/2 sp _kết thúc.

  11. PVDuc nói:

    Ngay 29-3-2014
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:12h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:12h30
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:12h30——–13h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN :87mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——–7.900b\2sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  12. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:09h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):1cuon
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:000
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 100sp
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:in le dau+cuoi cuon
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:duc
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:

  13. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 1,000 m
    -SL thu hồi về kho: 295 m
    -SL sx thực tế: 705 m => 8,103 bước; 16,206 sp

  14. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY: 31/03 /2014
    – Khách hàng đặt:15.000sp
    – VP cung cấp: 705m /87mm/8.103b/2 sp =16.206 sp .
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :16.206 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:15.700 sp (Giao 15.500 sp+ KH 200 sp (1.23%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :506 sp(3.12%)=22m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:506 sp (3.12 %)=22 m
    Trong đó :
    Đức vỗ bài:400 sp (2.46%)=17m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.

  15. KimThu nói:

    Số PGH: 140315
    Ngày GH: 01/04/2014
    SL: 15.500 sp.

  16. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời