Ngày: | 28-03-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140328 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TUẤN ĐẠI PHÁT |
Tên hàng | TUP – Head&shoulders _ Mặt sau |
Ngày đặt | 28-03-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 03-04-2014 |
Ngày đồng ý giao | 03-04-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong mờ |
Mã số NCC và NVL | AVERY – BW 0150 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 53 |
Chiều dài khổ in (mm) | 135 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- In 2 màu trắng & xanh
– Màu sắc theo mẫu màu của khách – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in maý 2 màu, file mới, dao bế mới.
1. Trắng (là màu đen trên hình) + Xanh pha.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: AVERY – BW 0150
-Khổ đề nghị: 148mm
-Bước in đề nghị: 60mm/1sp
-Dài đề nghị: 600 + 30 = 630 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp =>10,000bước /1sp = 600 m
-Khấu hao 5%: 500 sp =>500 bước /1sp = 30m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: AVERY – BW 0150
+ Khổ: 148mm
+ Dài: 700 m
Kiểm KBS thứ hai 31/03/2014. Hưởng kí mẫu màu.
16h30 A.Hùng in tốc độ 20/1.451b/1 sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 01/04/2014.
08h30, A. Hùng in tốc độ 20/2262b/ 1sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 01/04/2014.
09h30, A. Hùng in tốc độ18/4792b/ 1sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 01/04/2014.
10h30, A. Hùng in tốc độ18/5700b/ 1sp – Kiểm không đạt.
Kiểm KBS thứ ba 01/04/2014.
11h30, A. Hùng in tốc độ15/6469b/ 1sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 01/04/2014.
13h30, A. Hùng in tốc độ15/7689b/ 1sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 01/04/2014.
14h30, A. Hùng in tốc độ15/9.508b/ 1sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 01/04/2014.
15h30, A. Hùng in tốc độ15/10.500b/ 1sp- Kết thúc.
Hủy comment trên sd comment này
Kiểm KBS thứ ba 01/04/2014.
15h30, A. Hùng in tốc độ15/10.300b/ 1sp- Kết thúc.
– 16h00 A.Phát bế kết thúc 10.300b.
Số PGH: 140320
Ngày GH: 02/04/2014
SL: 10.000 sp.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU ;
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 15h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :60
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:10.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in may 2 mau
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 630 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 630 m => 10,500 bước; 10,500 sp
KIỂM NGÀY: 02/04/2014
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 630m/60mm/10.500b/1sp= 10.500 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:10.500 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.200 sp ( Giao 10.000 sp + KH 150 sp (1.42%) + Lưu mẫu 50 sp (0.47%).
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 300 sp (2.85%)=18m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 240 sp (2.28%)=14m.
Trong đó :
– A.Hùng vỗ bài 200 sp (1.90%)=12m
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 10sp(0.09%)=1m.
PSS này đã hoàn thành.