PTT: TKI – Nước rửa VSPN Vilas cô gái tiếng Anh_01

Ngày: 28-03-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 140328 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tuấn Khải
Tên hàng TKI – Nước rửa VSPN Vilas cô gái tiếng Anh_01
Ngày đặt 28-03-2014
Ngày yêu cầu giao 08-04-2014
Ngày đồng ý giao 08-04-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 47
Chiều dài khổ in (mm) 102
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Ép nhũ vàng
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 6,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như đã SX-                  Tiếp thị duyệt mẫu-                  Số lượng được +5%

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 18 bình luận về PTT: TKI – Nước rửa VSPN Vilas cô gái tiếng Anh_01

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
    2. Ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm.

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery / BW0062
    -Khổ đề nghị: 116mm
    -Bước in đề nghị: 104mm/1 bộ
    -Dài đề nghị: 655 + 34 = 689 m (6,625 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 6,000 bộ + 5% được phép giao = 6,300 bộ => 6,300 bước / 1 bộ = 655 m
    -Khấu hao 5%: 325 bộ=> 325 bước / 1 bộ = 34m

    2.Nhũ:
    -Loại vật tư: Nhũ Vàng
    -SL in: 6,625 bước in
    -Khổ đề nghị: 55mm
    -Dài đề nghị: 563 m (Bước in đề nghị: 85mm/1 bộ)

  4. KimThu nói:

    Trạng thái hợp đồng: có.
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  5. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Phát quản lý)

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Tồn kho: Avery / BW0062
    + Khổ: 116mm
    + Dài: 700 m
    2.Nhũ:
    -Tồn kho: Nhũ Vàng KĐT
    + Khổ: 640 mm
    + Dài: 120 m

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    -Từ tồn kho: Avery / BW0062
    + Khổ: 119 mm
    + Số met: 770
    + Số cuộn: 1
    A,Phát ký nhận

  8. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ năm 03/04/2014. Chay theo mẫu cũ.
    10h00 Đức in tốc độ 40/488 bộ – kiểm đạt.
    – Vỗ bài 30b

  9. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ năm 03/04/2014. Chay theo mẫu cũ.
    11h30 Đức in tốc độ 60/5839 /bộ – kiểm đạt.

  10. PVDuc nói:

    Ngay 3-4-2014
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h————7h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:7h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:7h30
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:8h———-9h
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    8. BƯỚC IN :104mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;130b
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——–6.700b
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  11. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ sáu 04/04/2014.
    09h00. Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 30/3.648b/1 bộ – Kiểm đạt.

  12. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ sáu 04/04/2014.
    10h40. Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 30/6.700b/1 bộ – Kết thúc.

  13. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 00
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu va be : 08h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ : 10h40
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 3.000/bn/ 1bo
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 6.700/bn/ 1b0
    9. BƯỚC BẾ: 105
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30

  14. KimThu nói:

    Số PGH: 140328
    Ngày GH: 07/04/2014
    SL: 6.200 bộ.

  15. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 770 m
    -SL thu hồi về kho: 60 m
    -SL sx thực tế: 710 m =>6,830 bước; 6,830 bộ

  16. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    2.Nhũ:
    -Tổng SL giao sx: 5 cuộn; khổ 5.5 cm
    -SL thu hồi về kho: 0
    -SL sx thực tế:5 cuộn; khổ 5.5 cm

  17. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY: 07/04/2014
    – Khách hàng đặt: 6.000 sp
    – VP cung cấp: 710m/104mm/6.830b/1 bộ = 6.830 bộ.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:6.830 bộ.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:6.330 bộ ( Giao 6.200 bộ + KH130 bộ (1.90%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 500 bộ (7.32 %)=52 m
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 150 bộ (2.19%)=16m
    Trong đó :
    – Đức vỗ bài: 130 bộ (1.90%)=14m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 350 sp (5.12%)=36m.
    – A.Phát+ Tăng => Ép nhũ mẽ , thiếu áp lực.

  18. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời