Ngày: | 02-04-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140402 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – GARLICUR |
Ngày đặt | 02-04-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 08-04-2014 |
Ngày đồng ý giao | 08-04-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 6,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách.- TT duyệt mẫu-In, kiểm xong giao hàng,-Hướng quấn cuộn: dạng 2
-Số lượng không được thiếu, được phép +3% |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: Xanh pha + 4 màu góc.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 108mm
-Bước in đề nghị: 134mm/2sp
-Dài đề nghị: 414 + 21= 435 m ( 3,245 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 6,000sp+ 3% được phép giao = 6,180 sp => 3,090 bước /2sp = 414 m
-Khấu hao 5%: 309 sp => 155 bước / 2sp = 21m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 108 mm
+ Dài: 450 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 108mm ( Chia từ khổ 221 mm)
+ Số met: 237
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
Kiểm KBS thứ hai 06/04/2014.
10h30, Khanh dán bảng + vs máy.
Kiểm KBS thứ hai 06/04/2014.
11h30, Khanh chuẩn bị vỗ bài giấy thường.
Kiểm KBS thứ hai 07/04/2014.
13h40 Đức + A.Hùng ( hỗ trợ) vỗ bài giấy thường .
Kiểm KBS thứ hai 07/04/2014.
15h00 Đức vỗ bài trên giấy TP.
Kiểm KBS thứ hai 07/04/2014. V.Anh kí mẫu
16h45 Đức in tốc độ 40/197b/2sp- Kiểm đạt.
– Vô bài 300b
Ngay 7-4-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:12h30————-16h30[ ngung may sua dau xa giay,pha muc,hop chat luong]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;300b\2sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——–3.200b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 140331
Ngày GH: 08/04/2014
SL: 6.300 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 474 m
-SL thu hồi về kho: 5m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế:469 m => 3,500 bước; 7,000 sp
KIỂM NGÀY: 08/04/2014
– Khách hàng đặt:6.000 sp
– VP cung cấp: 469m/134mm/3.500b/2sp= 7.000sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:7.000 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 6.400sp ( Giao 6.300 sp + KH 100 sp (1.43%) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT.: 600 sp (8.57%)=40m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 600 sp (8.57%)=40m.
Trong đó :
– Đức vỗ bài: 600 sp (8.57%)=40m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.
– Tăng kiểm cuộn.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
PSS này đã hoàn thành.