| Ngày: | 05-04-2014 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 140405 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | TUUCI |
| Tên hàng | TCI – Panel Einstein 6028 6.5’ SQ (PROOF 1029)_ in mẫu |
| Ngày đặt | 05-04-2014 |
| Ngày yêu cầu giao | 11-04-2014 |
| Ngày đồng ý giao | 11-04-2014 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | NVL khách hàng cung cấp |
| Mã số NCC và NVL | Vải dù |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 609.6 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 609.6 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa lớn |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 4 tấm |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Đề nghị in cẩn thận từng sản phẩm.– In mẫu 4 tấm gửi khách duyệt trước khi sản xuất hàng loạt | |
Đã kiểm tra xong.
Kiểm ngày 13/04/2014.
– Khách hàng đặt: 04tấm
– VP cung cấp : 04 tấm
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 04tấm
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 04 tấm ( Giao 04 tấm).
TỔNG SỐ LƯỢNG KO ĐẠT: Không hư.
– Mong + A.Phụng in.
Số PGH: 140407
Ngày GH: 14/04/2014
SL: 04 tấm.
Ngày 27/03/2014
Nhận của khách 4 tấm vãi