Ngày: | 05-04-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140405 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TUUCI |
Tên hàng | TCI – Panel BM 5.5′ SQ which wich (PROOF 1146) |
Ngày đặt | 05-04-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 08-04-2014 |
Ngày đồng ý giao | 08-04-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | NVL khách hàng cung cấp |
Mã số NCC và NVL | Vải dù |
Chiều rộng khổ in (mm) | 571,5 |
Chiều dài khổ in (mm) | 279,4 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa lớn |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200 tấm |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Màu sắc như in mẫu
– Đề nghị in cẩn thận từng sản phẩm. |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
. NGày/5/4/2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU ;
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm 000—- in spu ———– 200t
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
. NGày/6/4/2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU ;
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 14h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm 000—- in spu ———– 200t———— in màu đen ————- 200t
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Đã kiểm tra xong.
Số PGH: 140330
Ngày GH: 08/04/2014
SL: 198 tấm thành phẩm + 02 tấm xuất trả vải in lỗi.
KIỂM NGÀY: 08/04/2014
– Khách hàng đặt: 200 tấm.
– VP cung cấp:200 tấm.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:200 tấm.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:198 tấm.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 02 tấm. ( In hư)
– Người in: Mong + Tăng.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Số PGH: 140403
Ngày GH: 12/04/2014
SL: 03 tấm.
Ngày 05/04/2014
Nhận của khách 200 tấm vãi
Ngày 10/04/2014
Nhận của khách 3 tấm vãi