| Ngày: | 07-04-2014 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 140407 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | TUUCI |
| Tên hàng | TCI – Panel Panera 6,5 #6085 (PROOF 1648) |
| Ngày đặt | 04-04-2014 |
| Ngày yêu cầu giao | 10-04-2014 |
| Ngày đồng ý giao | 10-04-2014 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | NVL khách hàng cung cấp |
| Mã số NCC và NVL | Vải dù |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 432 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 625 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa lớn |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 150 tấm |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Đề nghị in cẩn thận từng sản phẩm.
– Màu nền như mẫu màu của khách, màu sắc còn lại như proof 1433 – In mẫu 4 tấm gửi khách duyệt trước khi sản xuất hàng loạt |
|
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Số PGH: 140332
Ngày GH: 10/04/2014
SL: 04 tấm + trả 01 tấm mẫu.
Ngày 05/04/2014
Nhan của khách 150 tấm vãi dù
Kiểm KBS thứ sáu 11/04/2014.
14h30. Mong +A.Phụng + C.Thành in lót SPU – Kết thúc.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Kiểm KBS thứ hai 14/04/2014.
14h50 Mong+ Mai+A.Phát in lót SPU lần 2 – kết thúc.
0. Ngày/14/04/2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU Tăng Ca In:13h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC Tăng Cq IN:15h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm;00———– in spu lần 2 ====150t
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS thứ ba 15/04/2014.
16h00 Mong + A.phụng + Tăng in màu xanh – Kiểm đạt.
Số PGH: 140413
Ngày GH: 17/04/2014
SL: 146 tấm + trả 01 tấm mẫu.
Ngày 05/04/2014
Nhận của khách 150 tấm vãi
Kiểm ngày 17/04/2014.
– Khách hàng đặt: 150tấm
– VP cung cấp : 150 tấm
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 150tấm
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 150 tấm ( Giao 150 tấm).
TỔNG SỐ LƯỢNG KO ĐẠT: Không hư.
– Mong + A.Phụng in.
Số PGH: 140514
Ngày GH: 05/05/2014
SL: 04 tấm.