Ngày: | 07-04-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140407 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi chú |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2012 |
Ngày đặt | 07-04-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 18-04-2014 |
Ngày đồng ý giao | 18-04-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã SX
-Tiếp thị duyệt mẫu -Đóng gói: cho Hưng Yên. -KCS vui lòng bỏ nhãn vào bao nilong trước khi đóng thùng – Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp
-Dài đề nghị: 3,600 + 72 = 3,672 m (30,600 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp=> 30,000 bước / 1 sp = 3,600 m
-Khấu hao 2%: 600 sp =>600 bước / 1 sp = 72 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 7,640 m
-Tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 1,980 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284mm
+ Số met: 1,910
+ Số cuộn: 4
-Từ tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Số met: 1,980
+ Số cuộn: 1
Giao chung cho 2 loại (LA+HY)
A,Hiền ký nhận
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Kiểm KBS thứ ba 15/04/2014.
08h30 Đức chuẩn bị vỗ bài Lần 2.
Kiểm KBS thứ ba 15/04/2014. lần 2 – Chạy theo mẫu màu cũ.
09h30 Đức in tốc độ 60/120b/1 sp – Kiểm đạt.
– Vỗ bài lần 2 : 100b
Kiểm KBS thứ ba 15/04/2014. lần 2 – Chạy theo mẫu màu cũ.
10h30 Đức in tốc độ 110/4.756b/1 sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 15/04/2014. lần 2 – Chạy theo mẫu màu cũ.
11h30 Đức in tốc độ 110/7.938b/1 sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 15/04/2014. lần 2 – Chạy theo mẫu màu cũ.
14h00 Khanh in tốc độ 115/22.740b/1 sp – Kiểm đạt.
– A.Phát bế tốc độ 98/1.247b/1sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 15/04/2014. lần 2 – Chạy theo mẫu màu cũ.
15h00 Khanh in tốc độ 115/28.228b/1 sp – Kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:000
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:115
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 11.000—————-31.000bn in lan 2
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
Kiểm KBS thứ ba 15/04/2014. lần 2 – Chạy theo mẫu màu cũ.
15h45 Khanh in tốc độ 115/31.000b/1 sp – Kết thúc.
Ngay 15-4-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h30————-8h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:9h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:9h———-9h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:110
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——–10.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
Kiểm KBS thứ ba 15/04/2014.máy bế Flexo
– 09h00 A.Phát bế tốc độ 94/13.848b/1sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 16/04/2014.máy bế Flexo
– 09h00 A.Phát bế tốc độ 94/13.848b/1sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 16/04/2014.máy bế Flexo
15h00 A.Phát bế tốc độ 94/31.000b/1sp- Kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 30.000bn (lan 1)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
Số PGH: 140417
Ngày GH: 19/04/2014
SL: 29.600 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 9.620 m
-SL thu hồi về kho: 6,020 m
-SL sx thực tế: 3.600 m => 30.000 bước; 30.000 sp
KIỂM NGÀY:19/04/2014
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 3.600m/120mm/30.000b/1sp=30.000 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 30.000 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 29.600 sp ( Giao 29.600 SP )
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐAT:400 sp (1.33%)=48m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 248 sp (0.82%)=30m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:40 sp (0.13%)=5m.
* Hư do NVL: 112 sp (0.37%)=13m.
PSS này đã hoàn thành.