Ngày: | 07-04-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 140407 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
Tên hàng | ĐVH – Nước rửa phụ khoa Cỏ may 100ml |
Ngày đặt | 07-04-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 16-04-2014 |
Ngày đồng ý giao | 16-04-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 52,5 |
Chiều dài khổ in (mm) | 75,5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu + 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Khách hàng duyệt mẫu
– Màu sắc theo file thiết kế – Sử dụng mực “Con Cọp” – Số lượng được cộng 5%. |
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery – BW 0062.
1. Khổ đề nghị: 168mm.
2. Bước in đề nghị: 114mm/2 bộ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-Khổ đề nghị: 168mm
-Bước in đề nghị: 114mm/2 bộ
-Dài đề nghị: 1,796 + 90 = 2,066 m (16,538 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp+5% được phép giao = 31,500 sp => 15,750 bước /2 bộ= 1,796 m
-Khấu hao 5%: 1,575 sp => 788 bước / 2 bộ = 90 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 168mm
+ Dài: 2,000 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu + 2 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: In:
* 5 màu: 4 màu góc.
* 2 màu: Xanh pha + Trắng.
Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 168mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
Kiểm KBS thứ sáu ngày 18/04/2014.
13h30. Khanh (A.Hùng hỗ trợ) vô bài trên giấy thường.
Kiểm KBS thứ sáu ngày 18/04/2014.
14h50.Đức + (A.Hùng hỗ trợ) Vỗ bài trên giấy TP cho khách kí mẫu.
Kiểm KBS thứ sáu ngày 18/04/2014.
16h30 Đức in tốc độ 60/735b/2 bô- Kiểm đạt.
– Vỗ bài :100b
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 7.500b=====>16.600b/2 bo (lan 1)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: Lan 1 may 5 mau
Ngay 18-4-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;13h30————-16h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———2.000b\2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———2.000b\2bo————6500bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———2.000b\2bo————7500bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
Kiểm KBS thứ bảy ngày 19/04/2014. lần 2 máy 2 màu.
15h30.A.Hùng in tốc độ 17/1.182b/2 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ bảy ngày 19/04/2014. lần 2 máy 2 màu.
16h45.A.Hùng in tốc độ 18/3.613b/2 bộ – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;13h20====>14h30 pha muc mau xanh tim
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 4.000b/2 bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 2 mau
Kiểm KBS thứ hai ngày 21/04/2014. lần 2 máy 2 màu.
10h30.A.Hùng in tốc độ 18/5.744b/2 bộ – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 4.000b/2 bo====>6.000b/2 bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 2 mau
Ngay 21-4-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:6.000b———-11.700b\2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 2 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:6.000b———-11.700b\2bo=====>16.600b/2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 2 mau
Kiểm KBS thứ tư 23/04/2014.
11h30.Tăng bế tốc độ 70/2.631b/2 bộ – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 23/04/2014.
15h30.A.Phát bế tốc độ 70/16.490b/2 bộ – Kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 96 m
-SL sx thực tế: 1.904 m => 16.702 bước; 33.404 sp
KIỂM NGÀY: 24/04/2014
– Khách hàng đặt:30.000 sp
– VP cung cấp: 1.904m/114mm/16.702b/2 bộ=33.404 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 33.404 bộ
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 32.580 bộ ( Giao 32.500 bộ + KH 80 bộ(0.24%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐAT:824 bộ (2.46%)=47m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 476 bộ (1.42%)=27m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:240 bộ(0.71%)=14m.
* Hao hụt in + bế + cán UV=> 108 bộ (0.32%)=6m.
Số PGH: 140506
Ngày GH: 28/04/2014
SL: 32.500 bộ.
PSS này đã hoàn thành.