PTT:DTY – Hantox 200 50ml_02

Ngày: 08-04-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Việt Anh
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 140408 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Dược và Vật Tư Thú Y
Tên hàng DTY – Hantox 200 50ml_02
Ngày đặt 08-04-2014
Ngày yêu cầu giao 15-04-2014
Ngày đồng ý giao 15-04-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy bóng
Mã số NCC và NVL AVR – AW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 112
Chiều dài khổ in (mm) 42
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 200,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-  Màu sắc như đã sản xuất-  Tiếp thị duyệt mẫu,

–  Hướng quấn cuộn: dạng 02,

–  Số lượng 3,500sp/cuộn

–  Số lượng được +5%

–  Tuyệt đối không được đứt tẩy

–  Khuôn bế bo góc 2mm

Bài này đã được đăng trong NVietAnh, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 25 bình luận về PTT:DTY – Hantox 200 50ml_02

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: file mới ( chỉnh nội dung phim đen), dao bế cũ.
    1. In: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh pha + Đen + UV bóng.
    2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu khách hàng.

  4. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư:AVR – AW 0153
    -Khổ đề nghị: 193mm
    -Bước in đề nghị: 115mm/4sp
    -Dài đề nghị: 6,038 +121 = 6,159 m ( 53,550 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 200,000sp +5% được phép giao = 210,000 sp => 52,500 bước / 4sp = 6,038 m
    -Khấu hao 2%: 4,200 sp => 1,050 bước / 4sp = 121m

  5. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: AVR – AW 0153
    + Khổ: 193mm
    + Dài: 4,000 m
    -Tồn kho: AVR – AW 0153
    + Khổ: 193mm
    + Dài: 2,615 m

  6. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 193mm
    + Số met: 1,000
    + Số cuộn: 5
    -Từ tồn kho: AVR – AW 0153
    + Khổ: 193mm
    + Số met: 1,000 +615
    + Số cuộn: 2

  7. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ bảy 12/04/2014.
    08h30. Khanh in tốc độ 80/23.547b/4sp- Kiểm đạt.
    – A.Phát bế tốc độ 100/1.420 b/4sp _kiểm đạt.

  8. LVTang nói:

    Kiểm KBS thứ bảy 12/04/2014.
    09h30. Khanh in tốc độ 80/28.169b/4sp- Kiểm đạt.

  9. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Phát quản lý)

  10. LTTMai nói:

    Hủy bài KBS trên,Sd bài kiểm KBS này:
    Kiểm KBS thứ bảy 12/04/2014.
    09h30. Khanh in tốc độ 80/28.169b/4sp- Kiểm đạt.

  11. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ bảy 12/04/2014.
    10h30. Khanh in tốc độ 80/31.364b/4sp- Kiểm đạt.

  12. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ bảy 12/04/2014.
    11h30. Khanh in tốc độ 80/35.958b/4sp- Kiểm đạt.

  13. NHHung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN :115mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:–2.000b—————14.000bn/4sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  14. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ bảy 12/04/2014.
    13h30.A.Hùng in tốc độ 95/44.331b/4sp- Kiểm đạt.

  15. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ bảy 12/04/2014.
    14h30.A.Hùng in tốc độ 95/50.437b/4sp- Kiểm đạt.

  16. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN :115mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:–2.000b—————14.000bn/4sp—————–38500bn
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  17. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ bảy 12/04/2014.
    15h00.A.Hùng in tốc độ 95/54.000b/4sp- Kết thúc.

  18. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ bảy 12/04/2014.
    16h30. A.Phát kết thúc 54.000b/4sp.

  19. PVDuc nói:

    Ngay 11-4-2014
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:18h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:18h30
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:18h30———-19h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:20h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    8. BƯỚC IN :115mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm;00———–2.000b
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  20. LTTMai nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 09h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 02 cuộn
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 500 sp
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé + dính mực xanh=>400 sp
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mất sp + phạm nhãn=>100 sp
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:A. Hùng
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát

  21. NHHung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
    8. BƯỚC IN :115mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:–38500bn===>54.000b
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  22. KimThu nói:

    Số PGH: 140409
    Ngày GH: 15/04/2014
    SL: 212.000 sp.

  23. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 6.615 m
    -SL thu hồi về kho: 382 m
    -SL sx thực tế: 6.233 m => 54.200 bước; 216.800 sp

  24. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY: 14/04/2014
    – Khách hàng đặt:200.000 sp
    – VP cung cấp: 6.233m/115mm/54.200b/4sp = 216.800 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 216.800 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:212.200 sp( Giao 212.000 sp+ KH 200sp (0.09%).
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 4.600 sp (2.12%)=132m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:4.240 sp (1.95%)=122m.
    Trong đó :
    Đức vỗ bài: 800 sp (0.37%)=23m.
    – Đức in thiếu áp lực màu đen ( 2&3 sp bị 1 sp) cưa bỏ ra để dành thay nhãn PTT sau=>2.440sp (1.13%)=70m.
    – A.Hùng +Khanh : Hư 1000sp (0.46%)=29m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:360 sp (0.17%)=10m.
    – Mai + Tăng kiểm cuộn.
    – A.Hiền chia cuộn.

  25. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời