Ngày: | 08-04-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 140408 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | iVL |
Tên hàng | iVL – Dầu trị gàu |
Ngày đặt | 08-04-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 19-04-2014 |
Ngày đồng ý giao | 19-04-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery_ BW0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 73 |
Chiều dài khổ in (mm) | 66 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1,200 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có, yêu cầu bổ sung.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 1 màu đen
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_ BW0148
-Khổ đề nghị: 81mm
-Bước in đề nghị: 77mm/1sp
-Dài đề nghị: 92 +5 = 97 m (1,260 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 1,200 sp => 1,200 bước /1sp = 92 m
-Khấu hao 5%: 60 sp => 60 bước / 1sp = 5 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery_ BW0148
+ Khổ: 110 mm
+ Dài: 200 m
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery_ BW0148
+ Khổ: 110 mm
+ Số met: 200
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
Kiểm KBS thứ bảy 12/04/2014. Máy 4 màu.TT Hưởng kí mẫu.
14h30.Khanh in tốc độ 23/200 tờ /3sp – Kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:23
8. BƯỚC IN :77mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000———-407to/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS thứ bảy 12/04/2014. Máy 4 màu.TT Hưởng kí mẫu.
14h45.Khanh in tốc độ 23/407 tờ /3sp – Kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 200 m
-SL thu hồi về kho: 106 m
-SL sx thực tế: 94 m => 1.221 bước; 1.221 sp
KIỂM NGÀY: 14/04/2014
– Khách hàng đặt: 1.200 sp
– VP cung cấp:94m/77mm/1.221b/1sp = 1.221sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:1.221sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:1.215 sp( Giao 1.200 sp + KH 15 sp (1.22%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 06 sp (0.49%)=0.5m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 06 sp (0.49%)=0.5m
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:Không hư.
Số PGH: 140410
Ngày GH: 14/04/2014
SL: 1.200 sp.
PSS này đã hoàn thành.