Ngày: | 10-04-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140410 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Tem phụ 70 x 30 mm |
Ngày đặt | 10-04-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 21-04-2014 |
Ngày đồng ý giao | 21-04-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70 |
Số màu ghép [1-4] | 1 màu đen |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiết kế- Tiếp thị duyệt mẫu
– Khách chỉ lấy đúng số lượng |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 1 màu đen + bế thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-Khổ đề nghị: 82mm
-Bước in đề nghị: 65mm/2sp
-Dài đề nghị: 650 + 33 = 683 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp=> 10,000 bước / 2sp = 650 m
-Khấu hao 5%: 1,000 sp => 500 bước /2sp = 33
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 82mm ( chia từ khổ 260 mm )
+ Dài: 700 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 82mm
+ Số met: 260
+ Số cuộn: 3
A,Phát ký nhận
Kiểm KBS thứ tư 16/04/2014.TT Thắng kí mẫu màu.
09h00 Khanh in tốc độ 23/200 tờ/6 sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 16/04/2014.TT Thắng kí mẫu màu.
10h00 Khanh in tốc độ 23/1.000 tờ/6 sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 16/04/2014.TT Thắng kí mẫu màu.
11h00 Khanh in tốc độ 23/2.600 tờ/6 sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 16/04/2014.TT Thắng kí mẫu màu.
11h30 A.Hiền in tốc độ 23/3.350tờ/6 sp – Kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU”08h0
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:08h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:08h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN :65mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 0000————–3350to/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 780 m
-SL thu hồi về kho: 127 m
-SL sx thực tế: 653 m => 10,050 bước; 20,100 sp
Số PGH: 140423
Ngày GH: 22/04/2014
SL: 20.000 sp.
KIỂM NGÀY: 22/04/2014
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 653m/65mm/10.050b/2sp=20.100sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 20.100sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 20.100 sp ( Giao 20.100sp )
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐAT:Không hư.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: Không hư.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
PSS này đã hoàn thành.