Ngày: | 11-04-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140411 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Nhãn LM 01097 |
Ngày đặt | 11-04-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 18-04-2014 |
Ngày đồng ý giao | 18-04-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 235 |
Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 6,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách
– Tiếp thị duyệt mẫu – In xong, kiểm, giao hàng., Hướng quấn cuộn: dạng 3 – Số lượng không được thiếu, được +2% – Khoảng cách giữa hai nhãn là 3mm |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: In: Vàng pha + Xanh pha + Đỏ pha + Đen góc.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 231mm
-Bước in đề nghị: 193mm/1sp
-Dài đề nghị: 1.181 + 59 = 1.240 m (6.426 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 6.000 sp + 2% được phép giao = 6.120 sp =>6.120 bước / 1sp = 1.181 m
-Khấu hao 5%: 306 sp => 306 bước / 1sp = 59 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Kiểm KBS thứ bảy ngày 19/04/2014.
09h00.Đức vỗ bài trên giấy TP- Ngưng máy chờ khách kiểm tra lại nội dung.
Kiểm KBS thứ bảy ngày 19/04/2014.
09h30.Đức ngưng in ., lên mặt hàng khác.
1.THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):2
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:00
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 00
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:00
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): 00
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): 00
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:duc
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: in ko be
Số PGH: 140421
Ngày GH: 21/04/2014
SL: 6.300 sp.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:Avery – AW 0331
+ Khổ: 231 mm
+ Dài: 1,000 m
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 231 mm
+ Dài: 679 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 231 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 231 mm
+ Số met: 679 m
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
Ngay 20-4-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:6h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;6h30———-7h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h——-9h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:11h
8. BƯỚC IN :193mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-6.426b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,679 m
-SL thu hồi về kho: 419 m
-SL sx thực tế: 1,260 m => 6,528 bước; 6,528sp
KIỂM NGÀY: 20/04/2014
– Khách hàng đặt: 6.000 sp
– VP cung cấp: 1.260m/193mm/6.528b/1sp=6.528 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 6.528 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 6.400 sp ( Giao 6.300 SP + KH 100sp(1.53%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐAT:128 sp (1.96%)=25m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 128 sp (1.96%)=25m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
– Khanh kiểm cuộn.
– Đức in.
PSS này đã hoàn thành.