| Ngày: | 17-04-2014 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 140417 – 006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Hắc Bửu |
| Tên hàng | HBU – Bổ phế chỉ khái lộ |
| Ngày đặt | 17-04-2014 |
| Ngày yêu cầu giao | 23-04-2014 |
| Ngày đồng ý giao | 23-04-2014 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery – AW0331 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 53 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 35,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo proof,
– Tiếp thị duyệt mẫu – In, kiểm xong giao hàng, ghi số lượng chính xác để giao hàng, – Hướng cuốn cuộn dạng:2 – Khách chỉ lấy đúng số lượng.Số lượng không được thiếu |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Vấn đề giấy: decan giấy avery_AW0331
Khổ đề nghị: 179mm
Bước in đề nghị: 134mm/3sp.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_AW0331
-Khổ đề nghị: 179mm
-Bước in đề nghị: 134mm/3sp
-Dài đề nghị: 1,563 + 78 = 1,641 m ( 12,250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 35,000 sp => 11,667 bước / 3sp = 1,563 m
-Khấu hao 5 %: 1,750 sp => 583 bước / 3 sp = 78 m
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_AW0331
+ Khổ: 179mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 179mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
Số PGH: 140428
Ngày GH: 22/04/2014
SL: 36.000 sp.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h00—
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM; 120b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 6.600b/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 22-4-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:6.600b———-12.250b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 314m +2m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 1,684 m => 12,567 bước; 37,701 sp
Kiểm ngày 28-4-2014
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 02 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 300sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): A.Hùng: in lé+ hư đầu cuối cuộn.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng+ Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Hàng in không bế.
KIỂM NGÀY: 22/04/2014
– Khách hàng đặt: 35.000 sp
– VP cung cấp: 1.684m/134mm/12.567b/3sp=37.701 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:37.701 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 36.450 sp ( Giao 36.000 SP + KH 450 sp(1.19%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐAT:1.251 sp (3.31%)=56m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 660 sp (1.75%)=29m.
Trong đó:
A.Hùng : vỗ bài :360 sp (0.96%)=16m.
-> in hư: 300 sp (0.79%)=13m.
* Mất xác giấy: 591 sp (1.56%)=26m
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.
– Mai kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.