Ngày: | 19-04-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 140419 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn Ramus màu xanh lá 190g |
Ngày đặt | 19-04-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 29-04-2014 |
Ngày đồng ý giao | 29-04-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Decal xiMS: Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 99 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu + 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu |
Đã kiểm tra xong.
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, file mới, dao bế mới.
1. In:
* Nhãn trước:
Lần 1, 5 màu: Lót trắng + Xanh lá nền pha + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ góc.
Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
* Nhãn sau:
Lần 1, 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2, 2 màu: Trắng.
Nhãn trước và sau in riêng và cán UV mờ.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
**NHÃN TRƯỚC :
-Loại vật tư: Avery – BW 0148
-Khổ đề nghị: 214mm
-Bước in đề nghị: 59mm/2 sp
-Dài đề nghị: 590 +30 = 620 m (10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 bộ => 10.000 bước / 2 bộ = 590 m
-Khấu hao 5%: 1.000 bộ=> 500 bước / 2 bộ = 30 m
** NHÃN SAU :
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-Khổ đề nghị: 214mm
-Bước in đề nghị: 59mm/2 sp
-Dài đề nghị: 590 +30 = 620 m (10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 bộ => 10.000 bước / 2 bộ = 590 m
-Khấu hao 5%: 1.000 bộ=> 500 bước / 2 bộ = 30 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:Avery – BW 0148 ( NHÃN TRƯỚC )
+ Khổ:214mm
+ Dài: 2.000 M
-Đặt mới: Avery – BW 0062 ( NHÃN SAU )
+ Khổ:214mm
+ Dài: 2.000 M
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 214mm ( NHÃN TRƯỚC )
+ Số met: 1.970
+ Số cuộn: 1
+ Khổ: 214mm ( NHÃN SAU )
+ Số met: 1.980
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS thứ bảy 26/04/2014.
16h00. Đức dán bảng + lên giấy vỗ bài.
Kiểm KBS thứ bảy 26/04/2014.
16h30. Đức vỗ bài trên giấy TP
Ngay 26-4-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h30———16h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:16h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:16h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;17h———–17h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;500b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:Mat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000———-10800bnMat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000———-10800bnMat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;12h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;130bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000———-10800bnMat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1may 5 mau
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Kiểm KBS thứ ba 29/04/2014.MT – lần 2- máy 2 màu.
08h30, A.Hùng in tốc độ 20/2.184b/2sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 29/04/2014.MT – lần 2- máy 2 màu.
09h30, A.Hùng in tốc độ 20/5..154b/2sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 29/04/2014.MT – lần 2- máy 2 màu.
10h30, A.Hùng in tốc độ 20/5.551b/2sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 29/04/2014.MT – lần 2- máy 2 màu.
11h30, A.Hùng in tốc độ 20/7.691b/2sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 29/04/2014.MT – lần 2- máy 2 màu.
13h30, A.Hùng in tốc độ 20/10.598b/2sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 06/05/2014.MS – lần 2- máy 2 màu.
08h30, Khanh in tốc độ 20/5.710b/2sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 06/05/2014.MS – lần 2- máy 2 màu.
09h30, Khanh in tốc độ 20/8.466b/2sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 06/05/2014.MS – lần 2- máy 2 màu.
10h40, Khanh in tốc độ 20/10.800b/2sp- Kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:5500———-10800bnMat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:19h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:19h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;19h30===>20h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 20h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 5500—bnMat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: Lan 2may 2 mau
Số PGH: 140602
Ngày GH: 17/05/2014
SL: 20.000 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.970 m (NHÃN TRƯỚC )
-SL thu hồi về kho: 1.303 m
-SL sx thực tế: 667 m => 11.305 bước; 22.610 sp
-Tổng SL giao sx: 1.980 m ( NHÃN SAU )
-SL thu hồi về kho: 1.335 m
-SL sx thực tế: 645 m => 10.932 bước; 21.864 sp
KIỂM NGÀY: 14/05 /2014
– Khách hàng đặt:20.000 sp Mặt trước.
– VP cung cấp: 667m /59mm/11.305b/2 sp=22.610 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.610 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:20.036 sp (Giao 20.000 sp+ KH 36 sp (0.16%) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 2.574 sp (11.4%)=76m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:2.474 sp (10.9%)=72m.
Trong đó:
Đức vỗ bài:1.000 sp (4.42%)=29m.
-> Khanh + Đức + A.Hùng=> in lé+ bụi L1+ L2+ L3:1.474 sp (6.52%)=43m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 100 sp(0.44%)=3m.=> bế lệch + cắt phạm.
KIỂM NGÀY: 14/05 /2014
– Khách hàng đặt:20.000 sp Mặt sau.
– VP cung cấp: 645m /59mm/10.932b/2 sp=21.864 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :21.864 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:21.864 sp (Giao 20.000 sp+ KH 36 sp (0.16%) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : Không hư.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:Không hư=> vỗ bài kiểm đạt lấy luôn.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
Hủy bài trên sử dụng bài PSS này.
KIỂM NGÀY: 14/05 /2014
– Khách hàng đặt:20.000 sp Mặt sau.
– VP cung cấp: 645m /59mm/10.932b/2 sp=21.864 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :21.864 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:21.864 sp (Giao 20.000 sp+ KH 36 sp (0.16%) .+ Tồn lại: 1.228 sp=36m
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : Không hư.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:Không hư=> vỗ bài kiểm đạt lấy luôn.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
PSS này đã hoàn thành.