Ngày: | 22-04-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140422 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Mayonnase XO |
Ngày đặt | 22-04-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 29-04-2014 |
Ngày đồng ý giao | 29-04-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa Đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 90 |
Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-Khổ đề nghị: 196mm
-Bước in đề nghị: 94mm/2sp
-Dài đề nghị: 470+ 24 = 494 m (5,250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp=> 5,000 bước / 2sp = 470 m
-Khấu hao 5%: 500 sp => 250 bước / 2sp = 24m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 196mm
+ Dài: 2.000 m
Kiểm KBS thứ năm 24/04/2014.TT Hưởng kí mẫu.
11h30, A.Hùng vỗ bài giấy thường.
sử dụng bài này.
Kiểm KBS thứ năm 24/04/2014.
11h30, A.Hùng vỗ bài giấy thường.
Kiểm KBS thứ năm 24/04/2014.TT Thắng kí mẫu.
14h00, Đức in tốc độ 60/3.755b/2sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ năm 24/04/2014.TT Thắng kí mẫu.
15h00, Đức in tốc độ 60/5.293b/2sp – Kết thúc.
Ngay 24-4-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;12h———-12h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :94mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-5.293b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 1.488 m
-SL sx thực tế: 512 m => 5.447 bước; 10.894 sp
Kiểm KBS thứ bảy 26/04/2014.
16h00.Tăng bế tốc độ 75/1.024b/2sp- Kiểm đạt.
cong viec ngay 26/04/2014
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14hoo……….den 14h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.000/bn/ 2 /sp
9. BƯỚC BẾ: 95
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
KIỂM NGÀY: 28/04/2014
– Khách hàng đặt:10.000 sp
– VP cung cấp: 512m/94mm/5.447b/2 sp=10.894 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:10.894 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:10.340 sp ( Giao 10.200 SP + KH 140 sp (1.28%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐAT:554 sp (5.08%)=26m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:300 sp (2.75%)=14m.
Trong đó:
-Đức vỗ bài :300 sp (2.75%)=14m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:254 sp (2.33%)=12m=> vỗ bài + chỉnh dao.
Số PGH: 140507
Ngày GH: 28/04/2014
SL: 10.200 sp.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
PSS này đã hoàn thành.