Ngày 16/01/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h 12h |
8h 15h |
5 |
8h 15h |
12h 18h |
7 |
42% |
4000b/bộ 1900b/24sp |
86 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
13.800 b/2sp |
263 |
3 |
Nguyễn Thành Trung |
0h 3h50 |
1h40 6h |
3.84 |
1h40 |
3h50 |
2.16 |
64% |
12.700 b/2sp |
242 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
31.300 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
197 m2/ca |
Kim Nhựt