PTT: HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Anh+Tiếng Thái

Ngày: 22-04-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 140422 – 015

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Anh+Tiếng Thái
Ngày đặt 22-04-2014
Ngày yêu cầu giao 29-04-2014
Ngày đồng ý giao 29-04-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan nhựa đục mờ
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 93
Chiều dài khổ in (mm) 48
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Băng keo thường
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 30,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như đã sản xuất

–                  Tiếp thị duyệt mẫu

–                  In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02

–                  Số lượng không được thiếu, được phép +2%

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Anh+Tiếng Thái

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
    1. In: Vàng gốc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen.
    2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
    Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.

  4. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – BW 0153
    -Khổ đề nghị: 112mm
    -Bước in đề nghị: 97mm/2sp
    -Dài đề nghị: 1.484 + 74 = 1,558 m (16.065 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 30.000 sp +2% được phép giao = 30.600 sp => 15.300 bước / 2sp = 1.484 m
    -Khấu hao 5: 1.530 sp => 765 bước / 2sp = 74m
    2.Băng keo:
    -Loại vật tư: Băng keo
    -SL in: 16.065 bước in
    -Khổ đề nghị: 108 mm
    -Dài đề nghị: 1,558 m

  5. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ năm 24/04/2014.
    16h30, Đức rửa lô+ vs máy.

  6. PVDuc nói:

    Ngay 24-4-2014
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h30———–17h[ pha muc,chup bang]
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:17h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:18h
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    8. BƯỚC IN :97mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;

    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  7. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;18h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:20h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    8. BƯỚC IN :97mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;160bn
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000———–16200bn/2sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  8. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – BW 0153
    + Khổ: 112
    + Dài: 2.000 m
    2.Băng keo
    -Đặt mới: Băng keo thường
    + Khổ: 108 mm
    + Dài: 1.600 m

  9. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 112 mm
    + Số met: 1.000
    + Số cuộn: 2
    2.Nhũ:
    – Từ NCC: Tuấn Đại Phát
    + Khổ: 108 mm
    + Số met: 400
    + Số cuộn: 4
    A,Phát ký nhận
    A,Hiền ký nhận

  10. LTTMai nói:

    25/04/2014
    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 02 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 50 sp
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): dơ nhãn + nhăn nhãn.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Hàng in không bế.

  11. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 2.000 m
    -SL thu hồi về kho: 409 m +4m đầu cuộn
    -SL sx thực tế: 1.587 m => 16.360 bước; 32.720 sp
    2.Băng keo :
    -Tổng SL giao sx: 1.600 m
    -SL thu hồi về kho: 0
    -SL sx thực tế: 1.600 m

  12. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY: 26/04/2014
    – Khách hàng đặt:30.000 sp
    – VP cung cấp: 1.587m/97mm/16.360b/2sp=32.720 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:32.720 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:32.248 sp ( Giao 32.200 SP + KH 48 sp(0.14%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐAT:472 sp (1.44%)=23m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 472 sp (1.44%)=23m.
    Trong đó:
    -Khanh vỗ bài :320 sp (0.97%)=16m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.
    – Mai kiểm cuộn.

  13. KimThu nói:

    Số PGH: 140504
    Ngày GH: 28/04/2014
    SL: 32.200 sp.

  14. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)

  15. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời