PTT: HBU – GARLICUR

Ngày: 26-04-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Việt Anh
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 140426 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – GARLICUR
Ngày đặt 26-04-2014
Ngày yêu cầu giao 03-05-2014
Ngày đồng ý giao 03-05-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 130
Chiều dài khổ in (mm) 45
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu  | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 10,000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất.- TT duyệt mẫu-In, kiểm  xong giao hàng,-Hướng quấn cuộn: dạng 2-Số lượng không được thiếu, được phép +3%

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: HBU – GARLICUR

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
    1. In: Xanh pha + 4 màu góc.
    2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.

  3. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – AW 0331
    -Khổ đề nghị: 108mm
    -Bước in đề nghị: 134mm/2sp
    -Dài đề nghị: 690 +35 = 725 m ( 2.408 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 10,000sp + 3% được phép giao = 10.300 sp => 5.150 bước / 2sp = 690 m
    -Khấu hao 5%: 515 sp => 258 bước / 2sp = 35 m

  4. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  5. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Tồn kho: Avery – AW 0331
    + Khổ: 108 mm ( chia từ khổ 231 mm )
    + Dài: 800 m

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    -Từ tồn kho:Avery – AW 0331
    + Khổ: 108 mm
    + Số met: 320+320+200
    + Số cuộn: 3
    A,Hiền ký nhận

  8. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ ba 29/04/2014.
    15h30,Đức in vỗ bài trên giấy thường.

  9. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ ba 29/04/2014.
    16h30,Đức in vỗ bài trên giấy TP

  10. LTTMai nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 09h45
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h45
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 01 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 200 sp
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé do nối giấy + sọc do dừng máy.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Vô danh
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Hàng in không bế.

  11. PVDuc nói:

    Ngay 29-4-2014
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h30———-15h15
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:15h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h30
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;15h30———–16h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN :134mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b

    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–5.400b\2sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  12. KimThu nói:

    Số PGH: 140512
    Ngày GH: 05/05/2014
    SL: 10.500 sp.

  13. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 840 m
    -SL thu hồi về kho: 90 m
    -SL sx thực tế: 750 m => 5.600 bước; 11.200 sp

  14. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY: 05/05 /2014
    – Khách hàng đặt:10.000sp
    – VP cung cấp: 750m /134mm/5.600b/2sp=11.200 sp
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.200 sp
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:10.600 sp (Giao 10.500 SP + KH 100 sp (0.89%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :600 sp (5.35%)=40m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:600 sp (5.35%)=40m.=> Hư vỗ bài.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.
    – Mai kiểm cuộn.

  15. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời