Ngày: | 08-05-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140508 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Vaccine Newcatle hệ I 20 liều |
Ngày đặt | 08-05-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 13-05-2014 |
Ngày đồng ý giao | 13-05-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 45 |
Chiều dài khổ in (mm) | 23 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiết kế- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,
– Số lượng 5,000sp/cuộn – Số lượng được +5% – Khuôn bế bo góc 1,5mm |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Vaccine Lasota 100 liều, link: https://dn2net.uk/?p=43950).
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-Khổ đề nghị: 138mm
-Bước in đề nghị: 96mm/10sp
-Dài đề nghị: 504 + 25 = 529 m (5.513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp+ 5% được phép giao = 52.500 sp =>5.250 bước / 10 sp = 504 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp => 263 bước /10 sp = 25m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 138 mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 138 mm
+ Số met: 1.980
+ Số cuộn: 1
Ngay 12-5-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:16h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:16h35
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h35
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :96mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–5.513b\10sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 18h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 18h45
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 01 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 500 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Không hư
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế hư đầu cuối cuộn + mất sp+ phạm nhãn.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phát.
Số PGH: 140527
Ngày GH: 14/05/2014
SL: 54.000 sp.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 912 m
-SL thu hồi về kho: 383 m
-SL sx thực tế: 529 m=> 5.513 bước; 55.130 sp
KIỂM NGÀY: 14/05 /2014
– Khách hàng đặt:50.000sp
– VP cung cấp:529m /96mm/5.513b/10sp=55.130 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :55.130 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:54.650 sp(Giao 54.000 SP + KH 650.sp(1.18%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :480 sp(0.87%)=5m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:Không hư.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 480 sp(0.87%)=5m.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.