Ngày: | 08-05-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140508 – 010 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Gout Tâm Bình_HSD : 19.05.2017 |
Ngày đặt | 08-05-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 15-05-2014 |
Ngày đồng ý giao | 15-05-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
Chiều dài khổ in (mm) | 46 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 105,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất. Nội dung mới chỉ thay đổi HSD: 19.05.2017 và LSX: 19.05.2014 – Khoảng cách nhãn: 3.5 -4 mm- Được phép cộng 2%,- Số lượng không được thiếu – In, kiểm xong giao hàng, Hướng quấn cuộn: dạng 2 – Khi nối giấy dùng băng keo vàng hoặc băng keo có màu, không dùng băng keo trong. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật thông tin trên PTT
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị:160mm
-Bước in đề nghị:153mm/3sp
-Dài đề nghị: 5.355+161 = 5.516 m (36.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 105,000 sp => 35,000 bước / 3sp = 5.355 m
-Khấu hao 3%: 3.150 sp => 1,050 bước / 3sp = 161 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 160mm
+ Dài: 6.000 m
Kiểm KBS thứ ba 13/05/2014.V.Anh kí mẫu màu.
08h30 A.Hùng dừng máy -> Chờ giấy.
Kiểm KBS thứ ba 13/05/2014.V.Anh kí mẫu màu.
09h30 A.Hùng dừng máy -> Chờ giấy.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 160 mm
+ Số met: 6000
+ Số cuộn: 3
A.Hùng ký nhận.
Kiểm KBS thứ ba 13/05/2014.
10h30 A.Hùng dừng máy ->Sửa ống hơi bị xì.
Kiểm KBS thứ ba 13/05/2014.
11h30 A.Hùng vỗ bài lại trên giấy tp.
Kiểm KBS thứ ba 13/05/2014.
13h30 Đức in tốc độ 65/4.809b/3sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 13/05/2014.
14h30 Đức in tốc độ 65/8.603b/3sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 13/05/2014.
16h00 Đức in tốc độ 65/14.118b/3sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 13/05/2014.
16h30 Đức in tốc độ 65/16.606b/3sp- Kiểm đạt.
Ngay 13-5-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :153mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–22.000b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :153mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–22.000b\3sp———36000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:6h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;6h30====8h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :153mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM; 200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : Khong co giay ngung may cho giay
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2
Số PGH: 140528
Ngày GH: 14/05/2014
SL: 107.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6.000 m
-SL thu hồi về kho: 461 m
-SL sx thực tế: 5.539 m => 36.203 bước; 108.609 sp
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
KIỂM NGÀY: 14/05 /2014
– Khách hàng đặt:105.000sp
– VP cung cấp:5.539m /153mm/36.203b/3sp=108.609 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :108.609 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:107.550 sp(Giao 107.500 SP + KH 50sp(0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.059 sp(0.97%)=54m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.059 sp(0.97%)=54m.=> Hư vỗ bài + hư đầu cuối cuộn.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.
PSS này đã hoàn thành.