Ngày: | 09-05-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140509 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Cty CP Dược Phẩm GLOMED |
Tên hàng | GLM- Nhãn nắp Chai C500 Glomed/100 Viên |
Ngày đặt | 09-05-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 21-05-2014 |
Ngày đồng ý giao | 21-05-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 42 |
Chiều dài khổ in (mm) | 42 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 14,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng cộng trừ 2% |
SL tồn của PTT trước: 3.696 sp.
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Cam pha + Đen.
2. Cán màng -> bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị:146mm
-Bước in đề nghị: 92mm/6sp
-Dài đề nghị: 161 + 8 = 169 m ( 1.840 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.304 sp + 2% được phép giao = 10.510 sp => 1.752 bước / 6sp = 161 m
-Khấu hao 5%: 526 sp => 88 bước /6sp = 8 m
2.Màng :
-Loại vật tư: Màng BOPP
-SL in: 1.840 bước in
-Khổ đề nghị: 142 mm
-Dài đề nghị: 169 m
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 146mm
+ Dài: 200 m
2.Màng :
-Tồn kho: Màng BOPP
+ Khổ: 142 mm
+ Dài: 1.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 146 mm
+ Số met: 357
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS thứ sáu 23/05/2014.
14h00 A.Hùng vỗ bài trên giấy TP.
Kiểm KBS thứ sáu 23/05/2014.
15h20 A.Hùng in tốc độ 40/2.000b/6sp- Kiểm đạt.
– Vỗ bài: 100b
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :154 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 2000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 357 m
-SL thu hồi về kho: 164 m
-SL sx thực tế: 193 m => 2.100 bước; 12.600 sp
2.Màng:
-Tổng SL giao sx: 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 193 m
-SL sx thực tế: 807 m
Kiểm KBS thứ bảy 24/05/2014.
15h30. A.Phát bế kết thúc 2.000b/6sp.
**** bao cao can mang nuoc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000———–2000bn can mang nuoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 140618
Ngày GH: 27/05/2014
SL: 15.000 sp.
KIỂM NGÀY: 25/05 /2014
– Khách hàng đặt:14.000sp .
– VP cung cấp: 193m /92mm/2.100b/6sp=12.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :12.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:12.000 sp(Giao 15.000 sp =>(12.000 sp +3.696 sp ( tồn) } + KH: 696 sp (5.52%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :600 sp (4.79%)=9m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:600 sp (4.79%)=9m.=> Hư vỗ bài.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:Không hư .
PSS này đã hoàn thành.