Ngày: | 17-05-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140517 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Cồn Xoa Bóp 01 |
Ngày đặt | 17-05-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 24-05-2014 |
Ngày đồng ý giao | 24-05-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 132 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 35,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 – Số lượng không được thiếu, được phép +2% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In:1 màu pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_ AW0331
-Khổ đề nghị: 200mm
-Bước in đề nghị:136mm/3sp
-Dài đề nghị: 1.618 + 81 =1.699 m (12.549 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 35,000 sp+ 2% được phép giao = 35.700 sp => 11.900 bước / 4sp = 1.618 m
-Khấu hao 1%: 1.785 sp => 595 bước / 3sp = 81 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_ AW0331
+ Khổ: 200mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 200 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 1
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00 rua 30lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:07h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:08h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;08h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN : 136mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;370bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000————-5400bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN : 136mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—-5400bn====>12.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 140606
Ngày GH: 22/05/2014
SL: 37.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 250 m
-SL sx thực tế: 1.750 m => 12.870 bước; 38.610 sp
KIỂM NGÀY:21/05 /2014
– Khách hàng đặt:35.000 sp.
– VP cung cấp:1.750m /136mm/12.870b/3 sp=38.610 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :38.610 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:37.500 sp(Giao 37.000 sp + KH 500 sp (1.29%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.110 sp(2.87%)=50m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.110 sp(2.87%)=50m.=>A.Hùng=> Hư vỗ bài.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.
– Tăng kiểm cuộn.
cong viec ngay 21/05/2014
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 15h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 02 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT khong hu
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: KHANH =HUNG
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Hàng in không bế.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
PSS này đã hoàn thành.