Ngày: | 29-5-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140529 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanmolin LA 20ml_01 |
Ngày đặt | 29-05-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 11-06-2014 |
Ngày đồng ý giao | 11-06-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 5,000sp/cuộn – Số lượng được +5% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Hanoxylin LA 20ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=36153).
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng. (sử dụng bảng UV của PTT: iLS – Hamogen 20ml_01_DTY, link: https://dn2net.uk/?p=44243).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: sử dụng bảng UV móc
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 144mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp
-Dài đề nghị: 1.155 + 58 = 1.213 m (13.781 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp +5% được phép giao = 52.500 sp => 13.125 bước / 4sp = 1.155 m
-Khấu hao 2%: 2.625 sp => 656 bước / 4sp = 58 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 144 mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery
+ Khổ: 144 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 1
A,Hùng ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;13h===14h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:>13.850b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 13.800/bn/ 4/sp
9. BƯỚC BẾ: 89
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
13; MAY BE ;
Số PGH: 140728
Ngày GH: 17/06/2014
SL: 54.600 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 764 m
-SL sx thực tế: 1.236 m => 14.050 bước; 56.200 sp
KIỂM NGÀY:17/06 /2014
– Khách hàng đặt:50.000 sp.
– VP cung cấp:1.236m /88mm/14.050b/4 sp=56.200 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :56.200 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:54.708 sp(Giao 54.600 sp + KH 108sp( 0.20%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.492 sp(2.65%)=33m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:992 sp(1.76%)=22m.=> Hư vỗ bài+ in.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 200 sp (0.35%)=4m.
* Hao hụt in + bế + chia cuộn: 300 sp (0.53%)=7m.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.