Ngày: | 31-05-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140531 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 25ml_Mặt trước_01 |
Ngày đặt | 31-05-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 10-06-2014 |
Ngày đồng ý giao | 10-06-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_ BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được cộng 5% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2. Lần 2, máy 5 màu: Nền hồng pha + Vòng tròn hồng pha + Chữ hồng pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: in máy 5 màu nhớ bỏ chữ “R còng” trên nền xanh dương pha, chuyển qua in lụa.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_ BW0062
-Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 72mm/6sp
-Dài đề nghị: 1.260 + 63 = 1.323 m (18.375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp+ 5% được phép giao = 105.000 sp => 17.500 bước / 6sp = 1.260 m
-Khấu hao 5 %: 5.250 sp => 875 bước /6sp = 63 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
-SL in: 18.375 bước in
-Khổ đề nghị: 55mm
-Dài đề nghị: 1.929 m ( Bước in đề nghị: 105mm/6sp )
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_ BW0062
+ Khổ: 142 mm
+ Dài: 2.000
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Denison
+ Khổ: 142 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn:1.
A,Phát ký nhận
Kiểm KBS thứ ba 03/06/2014. lót nền trắng máy 2 màu.
15h00. A.Hùng in tốc độ 18/656b/6sp- Kiểm đạt
Kiểm KBS thứ ba 03/06/2014. lót nền trắng máy 2 màu.
16h00. A.Hùng in tốc độ 18/2.837b/6sp- Kiểm đạt
Kiểm KBS thứ ba 03/06/2014. lót nền trắng máy 2 màu.
16h30. A.Hùng in tốc độ 17/3.711b/6sp- Kiểm đạt
Kiểm KBS thứ tư 05/06/2014. Lót nền trắng máy 2 màu.
08h30.Đức in tốc độ 16/7.140b/6sp-Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 05/06/2014. Lót nền trắng máy 2 màu.
09h30.Đức in tốc độ 16/8.805b/6sp-Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 05/06/2014. Lót nền trắng máy 2 màu.
10h30.Đức in tốc độ 16/10.378b/6sp-Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 05/06/2014. Lót nền trắng máy 2 màu.
11h30. A.Hùng in tốc độ 16/12.300b/6sp-Kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17hh
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM; 100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 6000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 1 may 2 mau
Kiểm KBS thứ tư 05/06/2014. Lót nền trắng máy 2 màu.
14h30. A.Hùng in tốc độ 16/17.426b/6sp-Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 05/06/2014. Lót nền trắng máy 2 màu.
15h30. A.Hùng in tốc độ 16/19.000b/6sp-Kết thúc.
Ngay 4-6-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:6.000b———-13.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 2 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:17
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 6.000b———-13.000b====>19.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 2 mau
bao cao thu in giay mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:17
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000———–3000bn…in mau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 2 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:21h00 rua 4 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:23h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:23h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
Kiểm KBS thứ sáu 06/06/2014. in lần 2 máy 5 màu.
08h30. A. Hùng vỗ bài lần 2 .
Kiểm KBS thứ sáu 06/06/2014. in lần 2 máy 5 màu.- Chạy theo mẫu màu cũ.
09h30. Đức in tốc độ 40/733b/6sp- Kiểm đạt.
*Đính chính: Phần kiểm KBS trên là phần: in thử nghiệm giấy.
Kiểm KBS thứ sáu 06/06/2014. in lần 2 máy 5 màu.- Chạy theo mẫu màu cũ.
11h30. A.Hùng in tốc độ 50/895b/6sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ sáu 06/06/2014. in lần 2 máy 5 màu.- Chạy theo mẫu màu cũ.
13h30.Đức in tốc độ 60/7.607b/6sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ sáu 06/06/2014. in lần 2 máy 5 màu.- Chạy theo mẫu màu cũ.
14h30.Đức in tốc độ 60/10.744b/6sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ sáu 06/06/2014. in lần 2 máy 5 màu.- Chạy theo mẫu màu cũ.
15h30.Đức in tốc độ 60/14.190b/6sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ bảy 07/06/2014. In lần 3 máy 2 màu.
13h30. A. Hùng in tốc độ 22/753b/6sp- Kiểm đạt.
Ngay 6-6-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:22
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-19.000b\6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
Ngay 7-6-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:22
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-6.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 3 may 2 mau
Ngay 8-6-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:22
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:6.000b———19.000b\6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 3 may 2 mau
Kiểm KBS thứ hai 09/06/2014.
08h30. A.Phát ép nhũ tốc độ 30/10.289b/6sp- Kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 15h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 9.000/bn/6sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 19.000/bn/ 6/sp
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ: 60
11.NHIỆT ĐỘ: 120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 19.000/bn/ 6/sp
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 120
13; MAY BE ; leexo
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 625 m
-SL sx thực tế: 1.375 m => 19.100 bước; 114.600 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 10 cuộn ; khổ 5.5 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 10 cuộn ; khổ 5.5 cm
KIỂM NGÀY12/06 /2014
– Khách hàng đặt:100.000 sp.
– VP cung cấp:1.375m /72mm/19.100b/6 sp=114.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :114.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:108.792 sp(Giao 108.600 sp + KH 192sp (0.16%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :5.808 sp(5.07%)=69m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:3.968 sp(3.46%)=47m.
Trong đó:
A.Hùng vỗ bài L1 :600 sp (0.52%)=7m.
– >Đức: In lé + bụi + hụt mực trắng+ hư đầu cuối cuộn ( L1+L2+L3)=>3.368 sp (2.94%)=40m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:1.840 sp (1.60%)=22m.
=> Ép nhũ lệch do bên in lé + bế lệch + mất sp+ cắt phạm.
Số PGH: 140721
Ngày GH: 13/06/2014
SL: 108.600 sp.
PSS này đã hoàn thành.