Ngày: | 02-06-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140602 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Tên hàng | VXDL – Tem Davac _ Flexo |
Ngày đặt | 02-06-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 15-06-2014 |
Ngày đồng ý giao | 15-06-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
Chiều dài khổ in (mm) | 20 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1,000,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– Thay đổi công nghệ: “5 màu” thành “ Flexo 5 màu” – Khách hàng lấy đúng số lượng, |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Chuyển từ 5 màu -> flexo.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-Khổ đề nghị:104mm
-Bước in đề nghị: 286mm/40sp
-Dài đề nghị: 7.150+143 = 7.293 m (25.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 1,000,000sp => 25,000 bước / 40 sp = 7.150 m
-Khấu hao 2%: 20.000 sp => 500 bước / 40 sp = 143m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 104mm
+ Dài: 6.000 m
-Tồn kho: Avery / BW0062
+ Khổ: 104mm
+ Dài: 1000 m +300 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 104mm
+ Số met : 1.970
+ Số cuộn: 3
– Từ tồn kho: Avery / BW0062
+ Khổ: 104mm ( chia từ khổ 224 mm)
+ Số met : 1.000+300
+ Số cuộn: 3
A,Hiền ký nhận
Bổ sung : A.Hiền in kết thúc 7.304m + Vỗ bài: 60m.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 20.000/bn/ 8/sp
9. BƯỚC BẾ: 58
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
Kiểm KBS thứ ba 10/06/2014.
08h30. Tăng bế tốc độ 85/20.644b/8sp- Kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 20.000/bn/8/sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 48.900/bn/ 8/sp
9. BƯỚC BẾ: 58
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h00………..den 13h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 16 .500/bn/ 8/sp
9. BƯỚC BẾ: 58
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Số PGH: 140725
Ngày GH: 16/06/2014
SL: 269.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7.380 m
-SL thu hồi về kho: 16m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 7.364 m => 25.748 bước; 1.029.920 sp
KIỂM NGÀY:16/06 /2014
– Khách hàng đặt:1.000.000 sp.
– VP cung cấp:7.364m /286mm/25.748b/40 sp=1.029.920 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :1.029.920 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:999.197 sp (Giao 999.000 sp + KH 197 sp (0.02%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :30.723 sp(2.98%)=220m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:21.794 sp(2.12%)=156m.
Trong đó:
A.Hiền vỗ bài: 8.400 sp (0.82%)=60m.
-> In thiếu áp lực + nhòe chữ + đậm chữ+ hư đầu cuối cuộn=> 13.394 sp (1.30%)=96m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 8.929 sp (0.86%)=64m.
=> Tăng : chỉnh dao 3 lần + phạm nhãn do giấy sàng + lột mất sp+ cắt phạm hình.
PSS này đã hoàn thành.