Ngày: | 25-2-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90225-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Sana |
Tên hàng | SANA – Vodka xanh 750ml [25-2-2009] |
Ngày đặt | 25-2-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 5-3-2009 |
Ngày đồng ý giao | 5-3-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Xi |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | |
Chiều dài khổ in (mm) | |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 12.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Sơn nhớ sửa số điện thoại và Hà Tây thành Hà Nội nha. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Khách hàng này thường thanh toán trễ hạn. Anh Tùng xem lại coi có cần đặt cọc hay sử dụng biện pháp nào khác để bảo đảm vấn đề thanh toán?
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN:(Trắng+MYK+Xanh pha ( chụp lại lá xanh = thay đổi nội dung)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Chi tiết trên PHI.
Số lượng in : 12.600 bộ -> in 12.600 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = SY 7003
* Khổ = 25 cm ( chẵn khổ nguyên cây )
* Dài = 1.437 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:NGuyen Thanh Trung
2. NGÀY CHỤP:02-03-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:250x130mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 tấm
Đồng ý xuất bảng này.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:polymer do
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 tam
3. LÝ DO HƯ: bị lủng bảng do cấn bụi.
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:Trung
Đồng ý xuất lại bảng này.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:polymer do
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 tam
3. LÝ DO HƯ: bảng bị lủng
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG: Trung
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:11,5mm
8. BƯỚC IN:115MM
9. SỐ LƯỢNG :500-8.800b1 bo
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):bang hay bi lung do bui[chup lai 2 bang]
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B1BO
13. KINH NGHIÊM KHI IN:SAU KHI VO BAI XONG TRUOC KHI NEN GIAY THAT TA NEN VE SINH MAY MOT LAN NUA VI SAU KHI VO BAI XONG GIAY VO BAI RAT BUI
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:4H30……5H00 VE SINH MAY VA LEN DAO ;5H00……5H30 LEN GIAY VO BAI ;5H30…….6H00 WA XA CUON LAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:116
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:11,5mm
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG :8.800–>12.600b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
*thu 3 ngày 3-3-09
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h30—13h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h45
* THOI GIAN VO BAI :13h45-14h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:11,5mm
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG :500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):bảng bị lũng phải chụp lại 2 bảng.
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
xin hủy bài comment của mong
*thu 3 ngày 3-3-09
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h30—13h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h45
* THOI GIAN VO BAI :13h45-14h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:11,5mm
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG :500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):bảng bị lũng phải chụp lại 2 bảng.
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:8400B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:116
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14H30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:8400B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12500b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:116
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: phong – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN:(Trắng+MYK+Xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có
* KIỂM NGÀY : 05/3/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 12.650 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.650 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trung in 500 bộ: Không hư
+ Đức in 8.300 bộ: Không hư
+ Trường in 3.800 bộ: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Tuấn bế 8.400 bộ: Không hư
+ Phong bế 4.250 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Đức, Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn, Phong.
Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.
PGH:90917
Ngày giao:06/03/09
SL:12600 BỘ