| Ngày: | 11-06-2014 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 140611 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Hắc Bửu |
| Tên hàng | HBU – Nhãn lọ Omega 3.6.9 |
| Ngày đặt | 11-06-2014 |
| Ngày yêu cầu giao | 18-06-2013 |
| Ngày đồng ý giao | 18-06-2013 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW0148 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 180 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 70 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 35.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã in.- Tiếp thị duyệt mẫu
– In, kiểm xong giao hàng, Hướng quấn cuộn: dạng 2 – Số lượng không được thiếu Được phép cộng 2%, |
|
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm tra thành phẩm, giao cuộn.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_ BW0148
-Khổ đề nghị: 156mm
-Bước in đề nghị: 184mm/2sp
-Dài đề nghị: 3.284 + 164 = 3.448 m (18.743 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 35.000 sp + 2% được phép giao = 35.700 sp =>17.850 bước / 2sp = 3.284 m
-Khấu hao 5%: 1.785 sp =>893 bước /2sp = 164 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_ BW0148
+ Khổ: 156mm
+ Dài: 4.000 m
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 156mm
+ Số met: 1.980
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:13h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;14h00 hop chat luong
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;16h00 chup lai ban den
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :184mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;400
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 0000———-2000bn/2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:9h30
8. BƯỚC IN :184mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:13.000b———–18.800b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :184mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: —-2000bn/2sp====>13.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : tu 21h den 21h30 chup lai ban den
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 09h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 14h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 04 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 400/bn2 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): a hung in lé + bụi va le duon cuoi cuon 80/bn
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): khanh in le moi noi giay dau cuon cuoi cuon 30/bn duc in le va dau cuon cuoi cuon 30/bn
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Hàng in không bế.
Số PGH: 140730
Ngày GH: 18/06/2014
SL: 36.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3.960 m
-SL thu hồi về kho: 427 m
-SL sx thực tế: 3.533 m => 19.200 bước; 38.400 sp
KIỂM NGÀY:17/06 /2014
– Khách hàng đặt:35.000 sp.
– VP cung cấp:3.533m /184mm/19.200b/2 sp=38.400 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :38.400 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:36.800 sp(Giao 36.500 sp + KH 300( 0.78%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.600 sp(4.17%)=147m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.080 sp(2.81%)=100m.
– Khanh vỗ bài:800 sp(2.08%)=74m.
-> A. Hùng + Khanh : In lé + bụi: 280 sp (0.73%)=26m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.
– Tăng kiểm cuộn làm xước nhãn hư: 520 sp (1.35%)=47m.
Hủy bài commet trên sử dụng bài này.
KIỂM NGÀY:17/06 /2014
– Khách hàng đặt:35.000 sp.
– VP cung cấp:3.533m /184mm/19.200b/2 sp=38.400 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :38.400 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:36.800 sp(Giao 36.500 sp + KH 300( 0.78%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.600 sp(4.17%)=147m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.080 sp(2.81%)=100m.
– Khanh vỗ bài:800 sp(2.08%)=74m.
-> A. Hùng + Khanh : In lé + bụi: 280 sp (0.73%)=26m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.
– Tăng kiểm cuộn làm xước nhãn hư: 520 sp (1.35%)=47m.
PSS này đã hoàn thành.