Ngày: | 13-6-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140613 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Sữa tắm trắng da mềm mịn và làm trắng_xanh |
Ngày đặt | 13-6-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 23-6-2014 |
Ngày đồng ý giao | 23-6-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo như file thiết kế- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +3% |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Tram xanh pha + Xanh pha + Đen
2. Bế, cán băng keo, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-Khổ đề nghị: 124mm
-Bước in đề nghị: 74mm/2sp
-Dài đề nghị: 381 + 19 = 400 m (5.408 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp +3% được phép giao = 10.300 sp => 5.150 bước / 2sp = 381 m
-Khấu hao 5%: 515 sp =>258 bước / 2sp = 19m
2.Băng keo:
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 5.408 bước in
-Khổ đề nghị: 120 mm
-Dài đề nghị: 400 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 126 mm
+ Dài: 426 m
2.Băng keo :
-Đặt mới: Băng keo trong
+ Khổ: 120 mm
+ Dài: 400 m
Đã kiễm tra xong.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :74mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;120b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—5.450b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 15h00…………den 15h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.450/bn/ 2/sp
9. BƯỚC BẾ: 75
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
13; MAY BE ;
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 412 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 412 m => 5.570 bước; 11.140 sp
2.Băng keo :
-Tổng SL giao sx: 789 m
-SL thu hồi về kho: 377 m
-SL sx thực tế: 412 m
Số PGH: 140807
Ngày GH: 26/06/2014
SL: 10.700 sp.
KIỂM NGÀY:24/06 /2014
– Khách hàng đặt:10.000 sp .
– VP cung cấp412m /74mm/5.570b/2 sp=11.140 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.140 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:11.238 sp(Giao 10.700 sp + KH 538 sp ( 4.82%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :98 sp(0.87%)=4 m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:98 sp(0.87%)=4 m.=>Hư vỗ bài.
Trong đó:
– A. Hùng vỗ bài 240 sp -> kiểm lấy được 142 sp .
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
PSS này đã hoàn thành.