Ngày: | 13-06-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140613 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược Thú Y |
Tên hàng | DTY – Tylosin 200 20ml_01 |
Ngày đặt | 13-06-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 24-06-2014 |
Ngày đồng ý giao | 24-06-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | VHM_decal giấy_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% – Tuyệt đối không được đứt tẩy
|
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Hanoxylin LA 20ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=36153).
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng. (sử dụng bảng UV của PTT: iLS – Hamogen 20ml_01_DTY, link: https://dn2net.uk/?p=44243).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: sử dụng bảng UV móc
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM_decal giấy_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
-Khổ đề nghị: 144mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp
-Dài đề nghị: 693+ 35 = 728 m (8.269 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp+ 5% được phép giao = 31.500 sp =>7.875 bước / 4sp = 693 m
-Khấu hao 5%: 1.575 sp =>394 bước / 4sp = 35 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM_decal giấy_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
+ Khổ: 144mm
+ Dài: 1.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 144mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h——–13h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:13h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;13h30———14h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;15h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000——8.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 8.300/bn/ 4/sp
9. BƯỚC BẾ: 89
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
13; MAY BE ;
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 252 m
-SL sx thực tế: 748 m => 8.500 bước; 34.000 sp
KIỂM NGÀY:30/06 /2014
– Khách hàng đặt:30.000 sp .
– VP cung cấp: 748mm /88mm/8.500b/4 sp=34.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :34.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:32.800 sp(Giao 32.500 sp + KH 300 sp ( 0.88%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.200 sp(3.52%)=26 m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:800 sp (2.35%)=17m=> vỗ bài.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:280 sp (0.82%)=6m.
* Hao hụt chia cuộn+ in: 120 sp (0.35%)=3m
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phụng chia cuộn.
Số PGH: 140817
Ngày GH: 02/07/2014
SL: 32.500 sp.
PSS này đã hoàn thành.