PHIẾU CHUẨN BỊ HỘP DỤNG CỤ CHO SẢN XUẤT
ngày : ……………. -2009
Tên hàng : ………………………………………………………………………………….
SỐ PTT : ……………………………………………………………………………………
Nhân viên nhận hộp dụng cụ : ………………………………………………………
Ngày nhận hộp dụng cụ : ……………………… giờ nhận :……………………….
Tên hàng:
|
TK GIAO SX |
GHI CHÚ |
||
Số lượng |
Đạt |
Không đạt |
||
PHIM |
4 |
|
|
|
phim lót trắng |
0 |
|
|
|
Phim in: |
CMYK |
|
|
|
BẢN |
|
|
|
|
Bản phim |
4 |
|
|
|
Bảng uv |
1 |
|
|
|
DAO BẾ |
|
|
|
|
Mẫu bế |
Có |
|
|
|
Dao bế |
Tuấn – đạt |
|
|
|
Maket in: |
Có |
|
|
|
folder mẫu |
Có |
|
|
|
Bảng ép nhũ |
Không có ép |
|
|
|
Tờ mẫu bước in |
Không có |
|
|
|
Công thức pha mực |
không |
|
|
|
PHIẾU KIỂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM (KBS )
Giờ khởi đầu : . . . . . . . . . . . . . . . . giờ kết thúc : . .. . .. . . . .. . .
Số lượng in: : . . . . . . . . . . . . . . . . sản phẩm (bộ)
GIỜ KIỂM TRA ( 45 PHÚT/1 LẦN) |
NHÂN VIÊN KBS (Ký Tên) |
TÌNH HÌNH |
BÁO CÁO BAN QUẢN LÝ |
Nguyên nhân xử lý |
|
SL.Đạt | SL.Không đạt | ||||
8′ | |||||
8’45 | |||||
9’30 | |||||
10’15 | |||||
11′ | |||||
11’45 | |||||
12’30 | |||||
13’15 |
Đánh giá ( đạt / không đạt) : ………………………………………………………………………………….
Ngày tháng năm 2009
Nhân viên
* Đây là 2 phiếu sẽ được in cùng một tờ giấy khi kẹp vào Bảng treo ở chổ làm việc của nhân viên sản xuất.
Mọi người xem rùi góp ý xem có cần chỉnh sửa gì thêm không để cho cái phiếu đẹp hơn.
Cảm ơn.
Phieu Chuan Bi: Ko chi gioi han trong phan thiet ke. Neu ko co nvl, ko co nhu, kho co UV cung ko sx dc. Phai co toan bo du cho viec lam khoi hanh va tien bo ko dan doan.
Phieu KBS: luc kiem nhan vien KBS se ko ghi dc SO DAT / KO DAT!. Co the ghi so SP da in den luc kiem.