Ngày: | 17-06-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140617 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | HỒNG ÂN |
Tên hàng | HGAN – Plant Quarantine |
Ngày đặt | 17-06-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 28-06-2014 |
Ngày đồng ý giao | 28-06-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 22 |
Chiều dài khổ in (mm) | 13 |
Số màu ghép [1-4] | 2 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được ±2% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Hồng pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0147
-Khổ đề nghị: 137mm
-Bước in đề nghị: 51mm/16sp
-Dài đề nghị: 325 + 16 = 341 m (6.694 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000sp + 2% được phép giao = 102,000 sp => 6.375 bước / 16sp = 325 m
-Khấu hao 5%: 5.100 sp => 319 bước / 4sp = 16 m
Đã kiểm tra xong
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal :
-Tồn kho: Avery_BW0147
+ Khổ: 137mm
+ Dài: 4,00 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery_BW0147
+ Khổ: 148 mm
+ Số met: 400
+ Số cuộn:1
A,Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;12h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;12h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :51mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000——6550bn/16sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 6.550/ 1bn/ 16/sp
9. BƯỚC BẾ: 52
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
13; MAY BE ;
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 342 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 342 m => 6.700 bước; 107.200 sp
KIỂM NGÀY:26/06 /2014
– Khách hàng đặt:100.000 sp .
– VP cung cấp: 342mm /51mm/6.700b/16 sp=107.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :107.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:107.200 sp. sp(Giao 107.000 sp + KH 184 sp ( 0.17%)+ Lưu mẫu:16 sp(0.01%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :Không hư.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:Không hư.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:Không hư.
Số PGH: 140819
Ngày GH: 02/07/2014
SL: 107.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.