NHÂN SỰ PHÒNG MÁY 5 MÀU |
|||||
T. 2 -> CN
02/3/2009 -> 08/3/2009 |
Ca 1
6g -> 12g 13g -> 14g |
Ca 2
12g->18g 19g ->20g |
Ca 3
18g -> 24g |
Ca 4
0g -> 6g |
|
Trung | Chuẩn bị Máy 5 màu | 5 màu | |||
Đức |
Máy 5 màu |
5 màu | |||
Trường |
Chụp bản Máy 4 màu |
5 màu | |||
A.Tuấn |
|
Phụ máy 5 màu | |||
Mong | 5 màu
|
|
|
||
Phong | Máy bế |
Máy bế |
|||
N. Tuấn | Máy bế | Học máy 4 màu | |||
Khanh |
Máy 4 màu |
Máy bế | |||
Trứ | Học việc ( 7g30->17g ) | ||||
Kỷ | Học máy 5 màu | ||||
Yến | Kiểm hàng ( 7g30->17g ) | ||||
Chú thích : |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025