Ngày: | 01-07-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140701 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 25ml_Mặt trước_01 |
Ngày đặt | 01-07-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 12-07-2014 |
Ngày đồng ý giao | 12-07-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Hoa Mai – HMI Scystal Clear Bopp 50TC |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được cộng 5% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2. Lần 2, máy 5 màu: Nền hồng pha + Vòng tròn hồng pha + Chữ hồng pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: in máy 5 màu nhớ bỏ chữ “R còng” trên nền xanh dương pha, chuyển qua in lụa.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Hoa Mai – HMI Scystal Clear Bopp 50TC
-Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 72mm/6sp
-Dài đề nghị: 1.260+ 63 = 1.323 m (18.375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp + 5% được phép giao = 105,000 sp => 17.500 bước /6 sp = 1.260 m
-Khấu hao 5%: 5.250 sp =>875 bước / 6sp = 63 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Bạc Liên Minh
-SL in: 18.375 bước in
-Khổ đề nghị: 55mm
-Dài đề nghị: 1.929 m (Bước in đề nghị: 105mm/6sp )
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Hoa Mai – HMI Scystal Clear Bopp 50TC
+ Khổ: 142 mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Hoa Mai
+ Khổ: 142 mm
+ Số met: 1.000 ( Dùng chung 2 loại Relik )
+ Số cuộn: 3
A,Hùng ký nhận
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:180b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:——19.000b lan 1 may 2 mau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: Lan 1 may 2 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:3.000b———-18.800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: Lan 2 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h30 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:15h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;16h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;17h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:180bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000000———3.000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: Lan 2 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 8000b/ lan 3 may 2 mau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: Lan 3 may 2 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 8000—————18800b/ lan 3 may 2 mau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: Lan 3 may 2 mau
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3.000 m
-SL thu hồi về kho: 1.619 m
-SL sx thực tế: 1.381 m =>19.180 bước; 115.080 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 9.000/bn/ 6 /sp
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ: 60
11.NHIỆT ĐỘ: 125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 35
13; MAY BE ;
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 9.000/bn/6/sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 18.800/bn/ 6 /sp
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ: 60
11.NHIỆT ĐỘ: 125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 35
13; MAY BE ;
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 10 cuộn ; khổ 5.5 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 10 cuộn ; khổ 5.5 cm
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.500/bn/ 36/sp
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80
13; MAY BE ;
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 10.500/bn/ 6sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 18.800/bn/ 36/sp
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80
13; MAY BE ;
Số PGH: 140924
Ngày GH: 24/07/2014
SL: 121.000 sp.
KIỂM NGÀY: 24/07 /2014
– Khách hàng đặt:100.000 sp.
– VP cung cấp:1.381m /72mm/19.180b/6 sp=115.080 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :115.080 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:109.070 sp(Giao 121.000 sp (109.070 sp + 12.250 sp( giấy thử nghiệm)), KH 320 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :6.010 sp(5.22%)=72m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:4.628 sp(4.02%)=56m.
Trong đó:
A.Hùng+ Khanh vỗ bài L1+ L2 :2.160 sp (1.88%)=26m.
– >Đức+ Khanh A.Hùng: In L1+L2+L3: bụi + lé + hụt mực trắng :=> 2.468 sp (2.14%)=30m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ + ÉP NHŨ: 856 sp (0.74%)=10m.=> ép nhũ lệch, thiếu áp lực nhũ.
* Hao hụt 3 lần in + bế + cán UV: 526 sp (0.46%)=6m.
PSS này đã hoàn thành .