Ngày: | 03-07-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140703 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI- Nhãn 220,200,000 đồng_01 |
Ngày đặt | 03-07-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 14-07-2014 |
Ngày đồng ý giao | 14-07-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +3% |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:Decal nhựa đục_VHM – SVLW – PSK
-Khổ đề nghị: 173mm
-Bước in đề nghị: 97mm/8sp
-Dài đề nghị: 1.249 + 62 = 1.311 m (13.519 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000sp+ 3% được phép giao = 103.000 sp => 12.875 bước / 4sp = 1.249 m
-Khấu hao 5%: 5.150 sp => 644 bước / 4sp = 62 m
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Decal nhựa đục_VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 173mm
+ Dài: 1.500 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:22h———22h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:22h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:22h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;23h——–23h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;23h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–2.200b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:–2.200b====> 14.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.500 m
-SL thu hồi về kho: 138 m
-SL sx thực tế: 1.382 m => 14.250 bước; 114.000 sp
KIỂM NGÀY: 16/07 /2014
– Khách hàng đặt:100.000sp
– VP cung cấp:1.382m /97mm/14.250b/8sp=114.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :114.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:108.336 sp(Giao 108.000 SP + KH 336 sp(0.29%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :5.664 sp(4.96%)=68m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.562 sp(2.24%)=31m.
Trong đó:
Đức vỗ bài: 2000 sp (1.75%)=24m
->in hư: 562 sp (0.49%)=7m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:3.102 sp(2.72%)=37m.
=> A.Phát bế: Hư đầu cuối cuộn + mất sp.+ Phạm nhãn + lệch nhãn.
Số PGH: 140913
Ngày GH: 21/07/2014
SL: 108.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.