Ngày: | 8-7-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140708 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Tên hàng | VXDL – Hepa Oran_01 |
Ngày đặt | 08-7-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 14-7-2014 |
Ngày đồng ý giao | 14-7-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery _ AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 48 |
Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 60,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu khách kí duyệt
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng, – Hướng quấn cuộn dạng: 2 – Số lượng mỗi cuộn: 5,000sp/ cuộn – Đường kính cuộn: 25cm |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế cũ.
Sử dụng trục in 90 răng:
1. In: In : Xanh logo pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Cán UV bóng.
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Hướng quấn cuộn: Dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ AW 0331
-Khổ đề nghị: 116mm
-Bước in đề nghị: 286mm/6sp
-Dài đề nghị: 2.860 +143 = 3.003m (10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 60,000sp =>10,000 bước / 6sp = 2.860 m
-Khấu hao 2%: 3.000 sp => 500 bước /6sp = 143 m
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ AW 0331
+ Khổ: 116mm
+ Dài: 3.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 116 mm
+ Số met: 1.000+2.000
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 15.000/bn/ 2 /sp
9. BƯỚC BẾ: 96
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
13; MAY BE ;
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3.000 m
-SL thu hồi về kho: 6 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 2.994 m => 10.468 bước; 62.808 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 15.000/bn/2sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 31.200/bn/ 2 /sp
9. BƯỚC BẾ: 96
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
13; MAY BE ;
Số PGH: 140903
Ngày GH: 15/07/2014
SL: 60.000 sp.
KIỂM NGÀY: 15/07 /2014
– Khách hàng đặt:60.000sp
– VP cung cấp:2.994m /286mm/10.468b/6sp=62.808 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :62.808 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:60.500 sp(Giao 60.000 SP + KH 500 sp(0.79%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :2.308 sp(3.67%)=110m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.050 sp(3.26%)=98m.
Trong đó:
A.Hiền vỗ bài: 1.050sp (1.67%)=50m
->in hư: 1.000 sp (1.59%)=48m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:258 sp(0.41%)=12m.=> Hư đầu cuối cuộn + mất sp.
– A.Phụng + Mong kiểm cuộn.
– A.Phụng chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.