Ngày: | 3-3-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90303-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Anh Bửu |
Tên hàng | BUU – Đai dây nịt [3-3-2009] |
Ngày đặt | 3-3-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 12-3-2009 |
Ngày đồng ý giao | 12-3-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Minơ |
Mã số NCC và NVL | Khách cung cấp |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 230 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1 cuộn 100m |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Khách hàng tới Cty lấy hàng và thanh toán tiền |
Ghi Chú: Sơn đã bỏ link không đúng trên Phiếu này.
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: không
b. MẪU BẾ: không ( cắt tờ)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Anh Tùng lưu ý có copy bài cũ để chỉnh thành bài mới thì lưu ý bỏ link liên kết tới PHI giùm vì có thể không đúng loại sản phẩm cần in -> Chuẩn bị sẽ bị sai lệch.
Phiếu này sẽ trao đổi lại với khách hàng và báo lại loại hàng cần in sau.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
Khách hàng đã đồng ý chạy lại mẫu cũ. Có thể tiến hành PTT này.
Số lượng in : in hết vật tư khách giao ( 03 cuộn x 100 m )
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:3H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC;4H10
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1400B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:TRU CAT TO
10. BƯỚC BẾ:174
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:21h00—-21h45
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:22h15
* THOI GIAN VO BAI :22h15—22h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:173
9. SỐ LƯỢNG IN: 1500 bước
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: không
b. MẪU BẾ: không ( cắt tờ)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:91222
Ngày giao:26/03/09
SL:1600 TỜ