Ngày: | 14-07-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140714 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược Phẩm Thuận Hóa |
Tên hàng | DPTH – Flex C.G.M 120_02 |
Ngày đặt | 14-07-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 25-07-2014 |
Ngày đồng ý giao | 25-07-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 153 |
Chiều dài khổ in (mm) | 64 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 6,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc thay đổi ở 2 đường màu đỏ phía trên và ở dưới nhãn. ( lót trắng )- Khách hàng duyệt mẫu
– Chiều quấn cuộn: Dạng 01, – Số lượng SP/ cuộn: 1,500sp/Cuộn – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu,file mới (chỉ thay đổi lá phim lót trắng), dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0148
-Khổ đề nghị: 148mm
-Bước in đề nghị:157mm/2sp
-Dài đề nghị: 471 +24 = 495 m (3.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 6,000 SP=> 3,000 bước / 2sp = 471 m
-Khấu hao 5%: 300 sp => 150 bước / 2sp = 24 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0148
+ Khổ: 148mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 148 mm
+ Số met: 2.000+1.900 ( Giao chung cho 5 loại DPTH )
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
PTT này thay đổi nội dung, đã xuất lại phim mới.
Đã cập nhật lại PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu,file mới, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;06h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:08h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN 157:mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000————–3100bn/2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 140927
Ngày GH: 25/07/2014
SL: 6.100 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 502 m ( khổ 154 mm )
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 502 m =>3.200 bước; 6.400 sp
KIỂM NGÀY: 25/07 /2014
– Khách hàng đặt:6.000 sp.
– VP cung cấp:502m /157mm/3.200b/2 sp=6.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :6.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:6.180 sp(Giao 6.100 sp + KH :80 sp (1.25%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :220 sp(3.43%)=17m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:220 sp(3.43%)=17m.=> Khanh vỗ bài.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.